Bảng giá vàng 9h10 sáng 23/2
Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
Vàng SJC 1L TP HCM | 36,950,000 | 37,080,000 |
Vàng SJC 1L HN | 36,950,000 | 37,100,000 |
DOJI HN | 36,950,000 | 37,170,000 |
PHÚ QUÝ SJC | 36,970,000 | 37,070,000 |
PNJ - HÀ NỘI | 36,950,000 | 37,150,000 |
MARITIMEBANK | 36,950,000 | 37,150,000 |
TPBANK | 36,930,000 | 37,220,000 |
VIETNAM GOLD | 36,950,000 | 37,170,000 |
Ngọc Hải (NHJ) TPHCM | 3,685,000 | 3,704,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 23/2.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,380 5 | 26,500 25 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 118,500 | 120,500 |
Vàng nhẫn | 118,500 | 120,530 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |