Kim loại quý tiếp tục chạy theo xu hướng xuống phiên thứ 3 liên tiếp. Với vị trí hiện tại, khoảng cách với mức đáy 4 tuần không quá xa vời.
Có thể thấy, đà giảm được nối dài kể từ sau khi báo cáo việc làm hàng tháng tại Mỹ được công bố với tín hiệu lạc quan về nền kinh tế cũng như khả năng FED điều chỉnh mạnh lãi suất trong năm nay.
Bên cạnh đó, việc đồng dollar duy trì sự ổn định nhờ kỳ vọng lãi suất tăng càng thôi thúc dòng tiền tháo chạy khỏi các loại hàng hóa được định giá bằng đồng bạc xanh, ví dụ như vàng.
Đặc biệt, nhu cầu tìm kiếm các tài sản rủi ro hơn của giới đầu tư cũng khiến cho sức hấp dẫn của vàng trở nên mờ nhạt.
Tính từ thứ 6 tuần trước, kim loại quý đã giảm hơn 35 USD và sức mạnh của đồng USD hiện tại vẫn chưa có dấu hiệu lu mờ- điều này sẽ tiếp tục gây áp lực giảm cho vàng trong ngắn hạn.
Goldman Sachs nâng dự báo giá vàng
Hôm qua, Goldman Sachs đã đưa ra mức điều chỉnh dự báo giá vàng trong năm 2018.
Cụ thể, công ty đầu tư này dự đoán giá kim loại quý sẽ ở mức tương ứng $1,350, $1,375, và $1,450/oz trong khoảng thời gian ba, sáu và mười hai tháng tới; so với dự báo trước đó là $1,225, $1,200, và $1,225/oz.
Lý do dẫn đến việc sửa đổi này là tín hiệu tăng trưởng của các thị trường mới nổi. Theo đó, với áp lực tăng lên từ các đồng tiền mới nổi so với đồng dollar đang suy yếu cũng như nhu cầu phòng ngừa rủi ro tiềm ẩn trong một môi trường thị trường bấp bênh, vàng sẽ là lựa chọn được ưu tiên.
Bên cạnh đó, họ cũng lập luận rằng tỷ lệ lạm phát tăng cao do giá dầu đi lên sớm muộn cũng sẽ giúp thị trường vàng tỏa sáng.
Các mốc kỹ thuật quan trọng
Khu vực hỗ trợ hiện tại nằm quanh vùng $1309-08, trượt xuống dưới ngưỡng này là cơ hội để thị trường thách thức ngưỡng hỗ trợ tâm lý $1300.
Ngược lại, về xu hướng tăng, bất kỳ sự phục hồi có ý nghĩa nào cũng có thể kéo thị trường về gần ngưỡng kháng cự $1320, nếu mạnh mẽ hơn nữa, có thể tạo ra một bước hồi phục sau bán khống tại vùng hỗ trợ $1326-27.
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,380 5 | 26,500 25 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 118,000-500 | 120,000-500 |
Vàng nhẫn | 118,000-500 | 120,030-500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |