BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 03/10:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,920,000 | 36,170,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,920,000 | 36,190,000 |
| DOJI HN | 36,060,000 | 36,120,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,060,000 | 36,120,000 |
| TPBANK GOLD | 36,060,000 | 36,120,000 |
| PNJ TP.HCM | 35,970,000 | 36,170,000 |
| SHB | 36,060,000 | 36,130,000 |
| Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM | 35,980,000 | 36,160,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,070,000 | 36,110,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 30/9.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
5 điều phụ nữ nào cũng phải nhớ khi mua vàng đầu tư
08:21 AM 03/10
Vì sao ông Donald Trump rất mê vàng?
09:11 AM 02/10
Cuối tuần, vàng giảm mạnh theo giá thế giới
09:32 AM 01/10
Số liệu phiên cuối tháng 30/9: Vàng giảm còn dầu tăng giá
06:23 AM 01/10
Vàng trong nước tuần qua: Thận trọng đứng ngoài thị trường là lựa chọn của đa số nhà đầu tư
04:36 PM 30/09
DailyForex: Vàng tăng trở lại trong phiên Á
03:00 PM 30/09
Vàng: Chứng khoán ủng hộ, dollar ngáng đường
03:00 PM 30/09
Các lỗi mà một Trader chuyên nghiệp nên tránh
02:09 PM 30/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |