Bảng giá vàng 9h sáng 3/1
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| Vàng SJC 1L TP HCM | 36,600,000 | 36,800,000 |
| Vàng SJC 1L HN | 36,600,000 | 36,820,000 |
| DOJI HN | 36,660,000 | 36,730,000 |
| DOJI HCM | 36,660,000 | 36,740,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,660,000 | 36,730,000 |
| PNJ - HCM | 36,620,000 | 36,800,000 |
| VIETINBANK GOLD (lượng) | 36,600,000 | 36,810,000 |
| VIETNAM GOLD | 36,660,000 | 36,730,000 |
| Vàng TPBANK | 36,660,000 | 36,740,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 3/1.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Nhiều nhà dự báo bi quan về triển vọng giá Bitcoin
08:49 AM 03/01
Dailyforex: Đà tăng của vàng vẫn được hỗ trợ
05:02 PM 02/01
Vàng lập mốc cao hơn 3 tháng nhờ các yếu tố kỹ thuật
04:31 PM 02/01
Đây là lý do Warren Buffett không đầu tư vào vàng
04:01 PM 02/01
Giá vàng sẽ biến động trong năm 2018?
04:01 PM 02/01
Vàng trong nước chào đón năm mới với tín hiệu tốt
11:34 AM 02/01
Triển vọng giá vàng 2018: Liệu sẽ có thêm một năm tốt đẹp?
10:11 AM 02/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |