BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 27/9:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 36,060,000 | 36,280,000 |
| SJC HÀ NỘI | 36,060,000 | 36,300,000 |
| DOJI HN | 36,190,000 | 36,260,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,180,000 | 36,250,000 |
| VIETINBANK GOLD | 36,060,000 | 36,310,000 |
| PNJ TP.HCM | 36,100,000 | 36,300,000 |
| EXIMBANK | 36,190,000 | 36,240,000 |
| Ngọc Hải (NHJ) TP.HCM | 36,100,000 | 36,280,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,200,000 | 36,250,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 27/9.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
Đâu là mối nguy lớn nhất cho nền kinh tế toàn cầu?
08:13 AM 27/09
Bản tin 10pm: Khi ông Trump và bà Clinton tranh luận, giá vàng tăng còn chứng khoán giảm mạnh
09:35 PM 26/09
Vàng vẫn đang bị kìm chân
04:28 PM 26/09
Vàng trầm lắng, dõi theo diễn biến bầu cử Mỹ
03:13 PM 26/09
DailyForex: Dự báo giá vàng tuần từ 26/9 – 30/9
02:34 PM 26/09
Chiến lược giao dịch của một số tổ chức ngày 26/9 (cập nhật)
01:30 PM 26/09
Vàng nội hơn vàng ngoại khoảng 350.000 mỗi lượng
11:13 AM 26/09
Đầu tuần 26/9: TGTT tăng nhẹ 4 đồng lên 21946VND/USD
09:59 AM 26/09
Dollar giảm so với yen Nhật, vàng tranh thủ đi lên
09:38 AM 26/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |