Bảng giá 9h sáng 06/09
| Thương hiệu vàng | Giá mua | Giá bán | 
|---|---|---|
| Vàng SJC TP HCM | 36,670,000 | 36,870,000 | 
| Vàng SJC HN | 36,670,000 | 36,890,000 | 
| DOJI HN | 36,740,000 | 36,820,000 | 
| DOJI HCM | 36,740,000 | 36,820,000 | 
| PHÚ QUÝ SJC | 36,740,000 | 36,820,000 | 
| PNJ Hà nội | 36,720,000 | 36,820,000 | 
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,750,000 | 36,810,000 | 
| MARITIMEBANK | 36,680,000 | 36,760,000 | 
| EXIMBANK | 36,740,000 | 36,820,000 | 
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 06/09.
Giavang.net
        Tỷ giá USD/VND ngày 3/11: Ổn định khi SBV không đổi TGTT
    
    01:15 PM 03/11 
                
        Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
    
    06:00 PM 31/10 
                
        Vàng tăng giá nhờ vai trò ‘vịnh tránh bão’
    
    02:27 PM 05/09 
                
        Đức thu vàng về nước để bỏ đồng euro?
    
    02:06 PM 05/09 
                
        Vàng SJC đi ngang chờ tin mới
    
    12:03 PM 05/09 
                
        7 bài học đáng tiền từ người đàn ông giàu nhất trong lịch sử
    
    11:22 AM 05/09 
                
        Sáng 5/9: Giá USD tại các ngân hàng biến động trái chiều
    
    11:02 AM 05/09 
                | Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen | 
        27,770 20 | 27,840 40 | 
Giá đô hôm nay | 
    ||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,200-800 | 148,200-800 | 
| Vàng nhẫn | 146,200-800 | 148,230-800 | 
                            
                                Tỷ giá hôm nay | 
                    ||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra | 
                                USD | 
                                25,0840 | 25,4540 | 
                                AUD | 
                                16,2380 | 16,9280 | 
                                CAD | 
                                17,7270 | 18,4810 | 
                                JPY | 
                                1600 | 1700 | 
                                EUR | 
                                26,8480 | 28,3200 | 
                                CHF | 
                                28,5820 | 29,7970 | 
                                GBP | 
                                31,8310 | 33,1840 | 
                                CNY | 
                                3,4670 | 3,6140 |