BẢNG GIÁ VÀNG 9H SÁNG 21/9:
| Thương hiệu Vàng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC TP HCM | 35,980,000 | 36,230,000 |
| SJC HÀ NỘI | 35,980,000 | 36,250,000 |
| DOJI HN | 36,120,000 | 36,180,000 |
| PHÚ QUÝ SJC | 36,120,000 | 36,180,000 |
| VIETINBANK GOLD | 35,990,000 | 36,250,000 |
| SACOMBANK | 36,140,000 | 36,190,000 |
| PNJ Hà Nội | 36,120,000 | 36,190,000 |
| EXIMBANK | 36,130,000 | 36,180,000 |
| BẢO TÍN MINH CHÂU | 36,130,000 | 36,180,000 |
Các thông tin cập nhật về giá vàng trong nước và giá vàng thế giới sẽ được chúng tôi đăng tải liên tục trên website Giavang.net.
Chúc các nhà đầu tư tiếp tục có những chiến lược đầu tư hợp lý trong phiên hôm nay 21/9.
Giavang.net
Cuối tuần 13/12: Vàng nhẫn – vàng miếng đồng loạt phá đỉnh kỉ lục – đã xuất hiện lực bán chót lời
03:00 PM 13/12
Giá vàng hôm nay 11/12: Vàng quay đầu sau khi chạm kháng cự $4250 – Bạc tiếp tục tăng sốc
04:00 PM 11/12
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
Vàng miếng ngày 9/12: Giảm nhẹ nhàng 300 nghìn dù vàng ngoại rơi nhanh, thủng mốc $4200
03:25 PM 09/12
“Sức khỏe” kinh tế Mỹ chưa ổn khiến FED chùn chân
08:41 AM 21/09
Kinh tế thế giới như “rắn mất đầu”?
08:09 AM 21/09
Chốt phiên Mỹ 20/9: Vàng tăng 0,1% lên 1.314,54 USD/ounce.
06:25 AM 21/09
Biểu đồ vàng dài hạn là câu trả lời cho xu hướng
03:34 PM 20/09
Vàng “cắm chốt” chờ kết quả FOMC
03:23 PM 20/09
Chiến lược giao dịch của một số tổ chức ngày 20/9 (cập nhật)
01:39 PM 20/09
HỘI THẢO GIẢI ĐÁP THẮC MẮC VỀ NGHỊ ĐỊNH 24
12:48 PM 20/09
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,100 0 | 27,200 0 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 154,300 | 156,300 |
| Vàng nhẫn | 154,300 | 156,330 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |