Con số này tuy thấp hơn mức lỗ kỷ lục 114,3 tỷ USD trong năm 2023 nhưng vẫn phản ánh những thách thức lớn mà Fed đang đối mặt trong việc thực thi chính sách tiền tệ.
Theo Wall Street Journal, khoản lỗ của Fed bắt nguồn từ hai giai đoạn then chốt: các biện pháp hỗ trợ nền kinh tế thời kỳ đại dịch COVID-19 (2020–2021), và chuỗi tăng lãi suất dồn dập nhằm kiềm chế lạm phát leo thang giai đoạn 2022–2023.
Trong suốt một thập kỷ trước đó, Fed gần như luôn có lãi và chuyển hàng trăm tỷ USD tiền lãi về cho Bộ Tài chính Mỹ. Tuy nhiên, khi bước vào giai đoạn tăng lãi suất mạnh mẽ, chi phí trả lãi cho các tổ chức tài chính gửi tiền tại Fed đã vượt xa khoản thu từ danh mục tài sản của Fed – bao gồm trái phiếu kho bạc và chứng khoán thế chấp.
Đến tháng 9/2022, tình trạng “thu không đủ chi” chính thức xuất hiện, đánh dấu bước ngoặt trong mô hình hoạt động vốn dĩ rất ổn định của Fed.
Mặc dù thua lỗ, Fed khẳng định hoạt động thường nhật và khả năng hoạch định chính sách tiền tệ không bị ảnh hưởng. Fed là tổ chức tự chủ về ngân sách, không nhận tiền cấp phát từ Quốc hội và cũng không cần ngân sách liên bang để vận hành. Khi lỗ, Fed không xin cứu trợ mà chỉ ghi nhận khoản nợ nội bộ gọi là “tài sản hoãn dụng”, hiện đã lên đến 216 tỷ USD tính đến cuối 2024 – tăng gần 100 tỷ USD so với năm trước.
Fed sẽ chỉ nối lại việc chuyển tiền lãi cho Bộ Tài chính khi số lỗ này được bù đắp hoàn toàn.
Hiện tại, Fed đang phải trả mức lãi suất khoảng 4,4% cho gần 3,4 nghìn tỷ USD tiền gửi của các tổ chức tài chính. Trong khi đó, lợi tức bình quân từ danh mục tài sản trị giá 6,8 nghìn tỷ USD mà Fed nắm giữ chỉ vào khoảng 2,6%. Khoảng cách này chính là nguyên nhân khiến Fed tiếp tục chìm trong thua lỗ.
Theo dự báo của Fed New York, nếu lãi suất ngắn hạn còn duy trì trên 4%, Fed có thể tiếp tục báo lỗ trong năm 2025. Đến khi lãi suất điều hành giảm đủ sâu để chi phí trả lãi thấp hơn thu nhập từ tài sản, Fed mới có thể trở lại trạng thái có lãi.
Thua lỗ không phải là mục tiêu hay điều mong muốn, nhưng theo các chuyên gia, đây là “cái giá” tất yếu cho nỗ lực kiểm soát lạm phát và đảm bảo ổn định vĩ mô. Trong hơn 10 năm từ 2012 đến 2021, Fed đã chuyển hơn 870 tỷ USD lợi nhuận về Bộ Tài chính Mỹ – trong đó riêng năm 2021 là 109 tỷ USD. Do đó, việc phải chịu lỗ vài năm trong chu kỳ thắt chặt chính sách được xem là điều chấp nhận được trong dài hạn.
Tương lai tài chính của Fed giờ phụ thuộc nhiều vào chính sách lãi suất mà họ điều hành. Nếu Fed tiếp tục cắt giảm lãi suất đều đặn và kéo lãi suất ngắn hạn về dưới 3%, thời điểm hòa vốn có thể quay trở lại sớm hơn dự kiến. Ngược lại, nếu kinh tế tiếp tục đối mặt với lạm phát kéo dài, Fed có thể phải giữ lãi suất cao thêm nhiều quý nữa – đồng nghĩa với việc lỗ hoạt động vẫn chưa thể chấm dứt trong tương lai gần.
Góc nhìn chuyên gia: “Fed không cần có lãi để thực hiện sứ mệnh của mình. Nhưng những khoản lỗ lớn sẽ làm dấy lên tranh luận chính trị về hiệu quả hoạt động và khả năng điều hành tiền tệ độc lập”, một chuyên gia từ Viện Brookings nhận định.
Tổng hợp
Đầu tháng 12: Vàng miếng – vàng nhẫn cùng phá kỉ lục, vượt mốc 155 triệu dù thế giới còn cách đỉnh hơn 100USD
12:25 PM 01/12
Vàng nhẫn ngày 28/11: Đảo chiều giảm vào phiên chiều – giá bán ra quanh 152 – 153 triệu
05:35 PM 28/11
Tỷ giá phiên 25/3: Tăng thêm 16 đồng, tỷ giá trung tâm vượt 24.840; JPY chịu áp lực giảm
01:50 PM 25/03
Bảng giá vàng 25/3: SJC quay đầu giảm theo diễn biến kém tích cực của giá vàng thế giới
10:55 AM 25/03
Chiều 24/3: Vàng trong nước bật tăng khi giá thế giới vượt 3030 USD, chênh lệch mua – bán co lại
05:55 PM 24/03
Tỷ giá phiên 24/3: USD trong ngân hàng tăng vọt lên gần mốc 25.850, yen Nhật giằng co hẹp
12:50 PM 24/03
Nhẫn 9999 phiên 24/3: Không khí ảm đạm bao trùm, giữ chân vàng nhẫn dưới mốc 99 triệu đồng
11:45 AM 24/03
Bảng giá vàng 24/3: Đà giảm có dấu hiệu chững lại
10:35 AM 24/03
Cuối tuần chao đảo, vàng mất 4 triệu đồng từ đỉnh nhưng vẫn có tuần tăng thứ 3 liên tiếp
06:50 AM 23/03
Nhẫn 9999 phiên 22/3: Vẫn bị sắc đỏ bao trùm
02:10 PM 22/03
Bảng giá vàng 22/3: Đà giảm tiếp diễn trong phiên cuối tuần
12:15 PM 22/03
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,200 50 | 27,260 60 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 152,900 | 154,900 |
| Vàng nhẫn | 152,900 | 154,930 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |