Theo Cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc công bố ngày 17/1, GDP của nền kinh tế lớn thứ hai thế giới đã tăng 5% trong năm 2024. Con số này cao hơn dự báo trung bình của các nhà phân tích (4,9%) và đáp ứng mục tiêu “tăng trưởng quanh 5%” mà chính phủ đề ra.
Trong quý IV/2024, kinh tế Trung Quốc tăng trưởng 5,4% so với cùng kỳ năm trước, mức cao nhất kể từ quý II/2023. Kết quả này được thúc đẩy bởi các biện pháp kích thích kinh tế, bao gồm tăng đầu tư công và chính sách tiền tệ nới lỏng.
Xuất khẩu tiếp tục là động lực chính, với thặng dư thương mại đạt mức kỷ lục hơn 990 tỷ USD trong năm qua. Đây là yếu tố quan trọng giúp Trung Quốc duy trì sự ổn định kinh tế trong bối cảnh nhu cầu tiêu dùng nội địa còn yếu và khủng hoảng bất động sản chưa có dấu hiệu hạ nhiệt.
Các số liệu tháng 12 cũng cho thấy những dấu hiệu hồi phục rõ ràng. Sản lượng công nghiệp tăng 6,2% so với cùng kỳ năm trước, trong khi doanh số bán lẻ nhích lên 3,7%, nhờ người tiêu dùng mua sắm chuẩn bị cho kỳ nghỉ Tết Nguyên đán.
Thách thức phía trước
Dù đạt được nhiều kết quả tích cực, kinh tế Trung Quốc vẫn phải đối mặt với một loạt thách thức trong năm 2025.
Giới chức Trung Quốc đã cam kết tiếp tục các biện pháp kích thích kinh tế trong năm 2025. Tuy nhiên, quy mô và hiệu quả của các chính sách này có thể bị ảnh hưởng bởi những chính sách thương mại từ phía Mỹ.
Mặc dù có những thách thức, Trung Quốc vẫn giữ vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Việc ổn định nền kinh tế nội địa và đối phó với các rào cản thương mại sẽ là chìa khóa để duy trì đà tăng trưởng trong năm tới.
Tổng hợp
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,530 -90 | 25,630 -90 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |