Quyết định giữ nguyên lãi suất của BOJ được đưa ra trong bối cảnh tình hình chính trị và kinh tế bất ổn. Tại Nhật Bản, cuộc tổng tuyển cử ngày 27/10 vừa qua mang lại kết quả không mấy khả quan cho đảng Dân chủ Tự do (LDP) cầm quyền, trong khi Mỹ cũng đang chuẩn bị cho cuộc bầu cử Tổng thống vào ngày 5/11 tới. Cả hai sự kiện chính trị lớn này đều khiến thị trường trở nên nhạy cảm, dẫn đến biến động khó lường.
Theo báo cáo triển vọng kinh tế của BOJ, ngân hàng kỳ vọng nền kinh tế Nhật Bản sẽ tiếp tục tăng trưởng trên mức tiềm năng, với sự hỗ trợ từ điều kiện tài chính nới lỏng và động lực tăng trưởng từ bên ngoài. BOJ dự báo lạm phát sẽ đạt 2,5% trong năm tài chính hiện tại (kết thúc vào tháng 3/2025), trước khi giảm xuống 2,0% trong hai năm tiếp theo.
BOJ lâu nay là một trường hợp ngoại lệ trong số các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới, khi kiên trì duy trì chính sách tiền tệ siêu nới lỏng để kích thích lạm phát. Mặc dù đã tăng lãi suất vào tháng 3 và tháng 7 vừa qua, BOJ vẫn đang cẩn trọng cân nhắc các điều chỉnh tiếp theo để tránh tạo áp lực quá mức lên nền kinh tế. Lập trường này nhận được sự ủng hộ từ các nhà hoạch định chính sách như ông Ishiba, lãnh đạo đảng Dân chủ Tự do, nhưng sau khi đồng yen tăng giá và thị trường chứng khoán biến động, BOJ buộc phải điều chỉnh các mục tiêu chính sách sao cho thận trọng hơn.
Một số chuyên gia tài chính cho rằng Nhật Bản có thể cần tạm dừng chính sách nới lỏng để tránh tình trạng lãi suất cao gây sức ép lên người tiêu dùng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc này cũng sẽ đồng nghĩa với việc đồng yen suy yếu và chi phí nhập khẩu cao hơn. Việc duy trì lãi suất thấp giúp hạn chế áp lực lên “núi nợ” khổng lồ của Nhật Bản – tương đương khoảng 250% GDP – vốn sẽ trở nên khó kiểm soát hơn khi lãi suất tăng.
Ngày 31/10, Cơ quan Thống kê Châu Âu (Eurostat) công bố dữ liệu chính thức cho thấy tỷ lệ lạm phát hàng năm của Khu vực đồng tiền chung châu Âu (Eurozone) đã tăng cao hơn dự báo vào tháng 10, đạt 2,0%, tăng từ mức 1,7% của tháng 9. Mức tăng này đã phá vỡ kỳ vọng ổn định và tăng trở lại sau khi lần đầu tiên tỷ lệ lạm phát trong tháng 9 giảm xuống dưới mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) kể từ hơn 3 năm qua.
Dữ liệu cho thấy, mặc dù lạm phát tổng thể tăng, lạm phát lõi (không bao gồm giá năng lượng, thực phẩm, rượu và thuốc lá) vẫn giữ ổn định ở mức 2,7% từ tháng 9, thể hiện một mức độ kiểm soát tốt trong các mặt hàng phi năng lượng và thực phẩm. Tuy nhiên, giá thực phẩm và đồ uống trong tháng 10 đã tăng 2,9% so với cùng kỳ, cao hơn nhiều so với mức tăng 2,4% của tháng trước, làm gia tăng đáng kể chi phí sinh hoạt và gây áp lực lên người tiêu dùng trong khu vực.
Trong khi đó, giá năng lượng tiếp tục giảm, dù mức giảm đã chậm lại. Cụ thể, giá năng lượng tháng 10 giảm 4,6%, nhẹ hơn so với mức giảm 6,1% trong tháng 9. Chi phí năng lượng giảm mang đến tín hiệu tích cực, nhưng với mức tăng mạnh của thực phẩm và một số mặt hàng thiết yếu khác, lạm phát vẫn gây áp lực đáng kể đến chi tiêu của người tiêu dùng và chính sách của ECB.
Trước bối cảnh lạm phát đã giảm từ mức đỉnh 10,6% vào tháng 10/2022, ECB đã bắt đầu cắt giảm lãi suất nhằm giảm áp lực cho nền kinh tế đang tăng trưởng chậm. Tuy nhiên, lạm phát gia tăng trở lại đã làm dấy lên câu hỏi về việc ECB sẽ điều chỉnh chính sách như thế nào trong thời gian tới. Theo dự đoán từ các chuyên gia, ECB có khả năng sẽ tiếp tục cắt giảm lãi suất vào tháng 12, nhưng với mức độ giảm có thể chậm hơn, nhằm duy trì sự thăng bằng giữa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế và kiềm chế lạm phát.
Ngoài ra, các dữ liệu về tăng trưởng kinh tế cũng cho thấy Eurozone đang có dấu hiệu phục hồi khi tăng trưởng GDP khu vực đạt 0,4% trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 9 năm nay. Dù mức này vượt kỳ vọng ban đầu, nhưng vẫn còn thấp hơn mức tăng trưởng 0,7% của Mỹ trong cùng kỳ, phản ánh sự chênh lệch đáng kể trong sức mạnh kinh tế giữa hai bên. Tăng trưởng chậm tại Eurozone đang gây thêm áp lực cho ECB, đòi hỏi một chính sách tiền tệ hợp lý hơn để cân bằng giữa việc hỗ trợ tăng trưởng và kiểm soát lạm phát.
Trong tháng 10, tỷ lệ lạm phát tại các quốc gia thành viên chủ chốt của Eurozone cũng có sự khác biệt đáng kể, ảnh hưởng trực tiếp đến triển vọng chính sách và nền kinh tế khu vực.
Đức, nền kinh tế lớn nhất Eurozone, ghi nhận lạm phát tăng mạnh lên 2,4%, chủ yếu do giá thực phẩm tăng cao, cho thấy ảnh hưởng của giá thực phẩm lên chi phí sinh hoạt và có thể làm gia tăng áp lực lên chi tiêu của người tiêu dùng Đức.
Pháp ghi nhận mức tăng nhẹ hơn, với tỷ lệ lạm phát đạt 1,5% trong tháng 10, so với 1,4% vào tháng 9. Sự ổn định trong lạm phát tại Pháp có thể hỗ trợ khả năng kiểm soát chi phí sinh hoạt tại quốc gia này trong khi vẫn duy trì sức mua của người tiêu dùng.
Slovenia có tỷ lệ lạm phát bằng 0 vào tháng 10, một dấu hiệu tích cực cho thấy sự ổn định trong giá tiêu dùng tại đây, khác biệt hoàn toàn so với tình hình ở các quốc gia lớn khác trong Eurozone.
Dấu hiệu lạm phát gia tăng gần đây đặt ra những thách thức đối với ECB, đặc biệt khi lạm phát tổng thể tăng nhưng lạm phát lõi vẫn ổn định. Điều này cho thấy ECB cần cân nhắc kỹ lưỡng trong các bước điều chỉnh lãi suất sắp tới. Theo các nhà phân tích, nếu giá thực phẩm và các mặt hàng thiết yếu tiếp tục tăng, ECB có thể buộc phải xem xét việc thắt chặt chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát, dù điều này có thể làm giảm đà tăng trưởng kinh tế.
Trong thời gian tới, việc ECB cân nhắc các biện pháp phù hợp để kiểm soát lạm phát, đồng thời duy trì tăng trưởng kinh tế là điều mà cả khu vực Eurozone và thị trường tài chính toàn cầu đều rất quan tâm. Dữ liệu tháng 10 đã cho thấy một bức tranh phức tạp với nhiều thách thức, đòi hỏi ECB phải có sự linh hoạt trong chính sách tiền tệ để đảm bảo ổn định kinh tế khu vực.
Tổng hợp
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,780 90 | 25,880 90 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,08424 | 25,4544 |
AUD |
16,23851 | 16,92853 |
CAD |
17,72720 | 18,48121 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,848110 | 28,320116 |
CHF |
28,582120 | 29,797125 |
GBP |
31,831-144 | 33,184-150 |
CNY |
3,4676 | 3,6146 |