Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
24,990 20 | 25,080 10 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 81,500 | 83,500 |
Vàng nhẫn | 80,800800 | 82,3001,000 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
24,380-20 | 24,750-20 |
AUD |
16,48094 | 17,18198 |
CAD |
17,84494 | 18,60398 |
JPY |
1650 | 1740 |
EUR |
26,79079 | 28,26183 |
CHF |
28,33654 | 29,54256 |
GBP |
32,045-2 | 33,409-2 |
CNY |
3,4284 | 3,5754 |