Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,640 -110 | 25,730 -90 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 88,8001,100 | 90,800400 |
Vàng nhẫn | 75,800200 | 77,500300 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,2299 | 25,4599 |
AUD |
16,62077 | 17,31973 |
CAD |
18,23119 | 18,99811 |
JPY |
1580 | 1680 |
EUR |
26,96522 | 28,43211 |
CHF |
27,293-45 | 28,440-59 |
GBP |
31,49992 | 32,82381 |
CNY |
3,451-2 | 3,596-4 |