Tóm tắt
Nội dung chi tiết
SJC Hà Nội niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,30 – 76,82 triệu đồng/lượng, tăng 300.000 đồng/lượng cả hai chiều mua – bán so với giá chốt hôm qua.
Tại SJC Hồ Chí Minh, giá mua và bán cùng tăng 300.000 đồng/lượng so với cuối ngày hôm qua, giao dịch mua – bán đạt mức 74,30 – 76,80 triệu đồng/lượng
Cũng tăng 300.000 đồng/lượng chiều mua và bán so với giá chốt phiên trước, DOJI Hà Nội đưa giá mua – bán của vàng miếng lên mức 74,25 – 76,75 triệu đồng/lượng.
Tương tự, DOJI Hồ Chí Minh điều chỉnh giá mua – bán cùng tăng 300.000 đồng/lượng so với giá chốt chiều qua, giao dịch mua – bán đạt 74,25 – 76,75 triệu đồng/lượng.
BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,35 – 76,68 triệu đồng/lượng, mua vào tăng 250.000 đồng/lượng, bán ra tăng 230.000 đồng/lượng so với chốt phiên thứ Năm.
Phú Quý, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 74,30 – 76,70 triệu đồng/lượng, tăng 350.000 đồng/lượng giá mua và bán so với chốt phiên 18/1.
Bảng giá vàng miếng SJC phiên 18/1
Giá vàng hôm nay | ||
| ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
|---|---|---|
| SJC HCM 1-10L | 74,300 | 76,800 |
| SJC Hà Nội | 74,300 | 76,820 |
| TPBANK GOLD | 74,250 | 76,750 |
| EXIMBANK | 73,500 | 76,000 |
| DOJI HN | 74,250 | 76,750 |
| DOJI HCM | 74,250 | 76,750 |
| Phú Qúy SJC | 74,300 | 76,700 |
| PNJ HCM | 74,200 | 76,750 |
| PNJ Hà Nội | 74,200 | 76,750 |
| Bảo Tín Minh Châu | 74,350 | 76,680 |
| Mi Hồng | 75,000 | 76,000 |
tygiausd.org
Tháng 10: Vàng nhẫn vượt mặt vàng miếng – hiệu suất hơn 11% – BTMC luôn neo giá cao nhất
06:00 PM 31/10
Vàng miếng ngày 29/10: Tăng trở lại hơn 2tr nhanh như chớp khi thế giới tiến gần $4000
02:45 PM 29/10
Nhận định chứng khoán phái sinh phiên 19/1: Tâm lý phân vân của nhà đầu tư vẫn đang chi phối thị trường
08:22 AM 19/01
Nhận định TTCK phiên 19/1: Vượt qua vùng cản 1.170 điểm
08:02 AM 19/01
TTCK phiên 18/1: VN-Index tiến sát mốc 1.170 điểm
06:17 PM 18/01
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,750 60 | 27,850 60 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 146,600200 | 148,600200 |
| Vàng nhẫn | 146,600200 | 148,630200 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |