VN30F2310 giảm 0,03%, còn 1.161,1 điểm; VN30F2311 tăng 0,05%, đạt 1.159,9 điểm; hợp đồng VN30F2312 tăng 0,06%, đạt 1.156,4 điểm; hợp đồng VN30F2403 giảm 0,94%, còn 1.147,6 điểm. Chỉ số cơ sở VN30-Index kết phiên ở mức 1.166,66 điểm.
VN30-Index tăng điểm trở lại và tiếp tục test vùng 1.158-1.181 điểm (tương đương đáy cũ đã bị phá vỡ của tháng 8/2023). Bên cạnh đó, chỉ báo MACD đã cho tín hiệu mua trở lại nên triển vọng ngắn hạn có sự cải thiện.
Dưới đây là nhận định của các công ty chứng khoán ngày 16/10:
Chứng khoán KB Việt Nam (KBSV)
F1 trải qua một nhịp điều chỉnh với biên độ mở rộng trong phiên trước khi dần hồi phục và lấy lại phần lớn thành quả đã mất về cuối phiên. Việc hình thành mẫu nến rút chân cho thấy bên mua đang có phần chiếm ưu thế và để ngỏ cơ hội mở rộng nhịp hồi phục trong các phiên tiếp theo.
Mặc dù vậy, với xu hướng giảm điểm trong ngắn hạn vẫn đóng vai trò chủ đạo, áp lực rung lắc sẽ ngày càng trở nên rõ nét hơn trong quá trình đi lên với ngưỡng kháng cự đáng lưu ý được đặt quanh 1.170 (+-10). Chiến lược giao dịch trong phiên là linh hoạt trading hai chiều, Bán (Short) tại kháng cự, Mua (Long) tại hỗ trợ.
Chứng khoán Vietcombank (VCBS)
Trên khung 1H, VN30F1M phục hồi tích cực khi chính thức đóng cửa trên MA10 và MA20, còn chỉ báo MACD thu hẹp mức độ dao động tại vùng cao và cho tín hiệu phục hồi ngắn hạn.
Trên đồ thị 1D, lực cầu xuất hiện mạnh khi VN30 giảm về vùng MA10 (1.151), đường MACD cắt lên đường tín hiệu và RSI cho tín hiệu tạo đáy báo hiệu nhịp giảm điểm kết thúc. Do đó, VCBS khuyến nghị nhà đầu tư mở vị thế Mua (Long) tại vùng 1.161-1.162 với mục tiêu 1.167 trong phiên tiếp theo.
Nhà đầu tư chỉ nên xem những nhận định của các công ty chứng khoán là nguồn thông tin tham khảo. Các công ty chứng khoán đều có khuyến cáo miễn trách nhiệm đối với những nhận định trên.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,750 90 | 25,850 90 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |