Tóm tắt
Nội dung
Cập nhật lúc 10h30, SJC Hà Nội điều chỉnh giá mua và bán cùng tăng 50.000 đồng/lượng so với chốt phiên thứ Năm, giao dịch mua – bán niêm yết tại mốc 67,05 – 67,67 triệu đồng/lượng.
Tại SJC Hồ Chí Minh, mua vào – bán ra cùng tăng 50.000 đồng/lượng so với cuối ngày hôm qua, giao dịch mua – bán đứng tại 67,05 – 67,65 triệu đồng/lượng.
DOJI Hà Nội, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 66,95 – 67,70 triệu đồng/lượng, tăng 50.000 đồng/lượng cả hai chiều mua – bán so với giá chốt phiên trước.
DOJI Hồ Chí Minh, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 67,05 – 67,55 triệu đồng/lượng, cũng tăng 50.000 đồng/lượng giá mua và bán so với chốt phiên 17/8.
BTMC, niêm yết giao dịch mua – bán tại mốc 67,10 – 67,65 triệu đồng/lượng, ngang giá chiều mua, tăng 30.000 đồng/lượng chiều bán so với chốt phiên chiều qua.
Bảng so sánh giá vàng SJC sáng 18/8
Vàng
Ưu điểm: Tính thanh khoản cao; Mức độ rủi ro thấp; Giá trị lưu trữ; Tính toàn cầu hóa…
Nhược điểm: Không mang lại nguồn thu nhập thụ động; Chịu chi phối nhiều tư Nhà nước/Chính phủ…
Chứng khoán
.
Ưu điểm: Tiềm năng sinh lời cao; Khả năng thanh khoản cao; Đa dạng hóa danh mục đầu tư…
Nhược điểm: Rủi ro đầu tư; Cần nhiều kiến thức, thời gian và kinh nghiệm…
Trái phiếu
Ưu điểm: Lãi suất tương đối cao; Chuyển nhượng dễ dàng; Chuyển nhượng dễ dàng…
Nhược điểm: Rủi ro liên quan đến tài chính của công ty phát hành; Rủi ro thanh khoản…
Gửi tiết kiệm
Ưu điểm: Mức độ rủi ro thấp; Lãi suất ổn định; Đa dạng hình thức gửi….
Nhược điểm; Thiếu tính linh hoạt; Khả năng sinh lời không quá cao so với một số kênh khác…
Bất động sản
Ưu điểm: Tiềm năng lợi nhuận lớn; Thu nhập định kỳ; Đa dạng hóa danh mục đầu tư…
Nhược điểm: Rủi ro tài chính; Quản lý và bảo trì; Tính thanh khoản thấp…
Nhìn chung, thị trường hiện tại là rất đa dạng, tùy thuộc vào nhu cầu và mức độ phù hợp mà bạn có thể lựa chọn cho mình được kênh tích lũy.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,800 150 | 25,900 150 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |