Với biên độ +/-3% đang được áp dụng, tỷ giá trần mà các ngân hàng được áp dụng hôm nay là 22.928 VND/USD và tỷ giá sàn là 21.592 VND/USD.
Thời gian cập nhật tỷ giá USD/VND tại các NHTM là 9h35 ngày 29/3/2017.
Sáng nay, ngân hàng Vietcombank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.735– 22.805 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên 2 chiều mua vào, bán ra so với ngày 28/3.
Ngân hàng Vietinbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.720– 22.800 đồng/USD (mua vào – bán ra), tăng 5 đồng chiều mua vào, giữ nguyên chiều bán ra so với ngày 28/3.
Ngân hàng Eximbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.710 – 22.810 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên hai chiều mua vào, bán ra so với ngày 28/3.
Ngân hàng Dongabank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức mua vào là 22.730 đồng/USD, bán ra là 22.810 đồng/USD, giữ nguyên chiều mua vào, tăng 10 đồng chiều bán ra so với ngày 28/3.
Ngân hàng VPbank niêm yết tỷ giá USD/VND ở mức 22.710 – 22.820 đồng/USD (mua vào – bán ra), giữ nguyên hai chiều mua vào, bán ra so với ngày 28/3.
Trên thị trường tự do tại Hà Nội sáng nay 29/3/2017 lúc 9h, đồng USD được giao dịch ở mức 22.760 đồng/USD chiều mua vào và chiều bán ra là 22.780 đồng/USD.
Giavang.net tổng hợp
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Trump xoay tâm điểm, niềm tin tiêu dùng tăng, chứng khoán phục hồi kết thúc chuỗi giảm 8 ngày
09:29 AM 29/03
Bảng giá vàng 9h sáng 29/03: Giá vàng SJC đi ngang
08:47 AM 29/03
Bong bóng đã xuất hiện trên TTCK Mỹ?
07:54 AM 29/03
Chuyên gia dự báo về hướng đi của lãi suất năm nay
07:54 AM 29/03
Tỷ giá năm 2017 dự báo biến động 5-6%
02:40 PM 28/03
Thị trường trong nước ngày 28/03: Vàng tiếp tục giảm nhẹ
11:24 AM 28/03
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 120 | 27,750 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 149,500 | 151,500 |
| Vàng nhẫn | 149,500 | 151,530 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |