👉 Chỉ số GDP (điều chỉnh lại) giảm từ -1,4% xuống -1,5%.
🔑 Chỉ số Core PCE (Personal Consumption Expenditures Price Index) đã bị hạ từ 5,2% xuống 5,1%.
💰 Doanh số bán nhà đang chờ xử lý giảm 3,9% so với 2,1% dự kiến và dữ liệu cho thấy Doanh số bán nhà mới cũng kém đi.
🔆 Thông tin chi tiết có trong bản tin video của chúng tôi.
tygiausd.org chuyên cung cấp các thông tin chính xác, cập nhật nhất về thị trường vàng, chứng khoán, ngoại hối trên thế giới và trong nước.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các thông tin kinh tế nóng hổi, có tầm ảnh hưởng tới nhà đầu tư nhanh nhất và chính xác nhất.
Dữ liệu và báo cáo về thị trường vàng của chúng tôi có độ tin cậy, tính chính xác cao và tốc độ cập nhật nhanh nhất.
Vip.giavang.net
Tỷ giá USD/VND ngày 26/12: Tiếp tục giảm vào cuối năm
10:20 AM 26/12
Vàng nhẫn ngày 24/12: Người xếp hàng mua đông như hội – BTMC lại áp hạn mức mua 10 chỉ/người
04:00 PM 24/12
Chuyên đề đặc biệt: Tổng kết thị trường Vàng năm 2025
03:15 PM 24/12
Tỷ giá USD/VND ngày 24/12: Nhiều NH hạ giá mua vào đồng đô la dù giữ nguyên giá bán 26.403
01:45 PM 24/12
Lạm phát tăng chậm lại và đồng ruble hồi phục, Ngân hàng Trung ương Nga quyết định giảm lãi suất xuống 11%
05:08 PM 26/05
11 trẻ sơ sinh tử vong trong vụ cháy bệnh viện ở Senegal
04:08 PM 26/05
Ngân hàng Trung ương Hàn Quốc tiếp tục tăng lãi suất cơ bản
03:38 PM 26/05
TTCK sáng 26/5: Ngân hàng phân hóa, VN-Index tăng điểm với đà khởi sắc của cổ phiếu thép, dầu khí
12:33 PM 26/05
Thời tiết không thuận lợi, giá cà phê tăng vọt
08:33 AM 26/05
Nhận định CK phái sinh phiên 26/5: Dòng tiền hoạt động theo hướng hấp thụ áp lực cung, chỉ số tiếp tục hồi phục
08:08 AM 26/05
Nhận định TTCK phiên 26/5: Tiếp tục đà hồi phục
08:03 AM 26/05
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
26,750 -70 | 27,820 950 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 157,400600 | 159,400600 |
| Vàng nhẫn | 157,400600 | 159,430600 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |