Kết thúc phiên thứ Hai (28/3) giá dầu Brent tương lai giảm 8,17 USD, tương đương 6,8%, xuống 112,48 USD/thùng. Giá dầu WTI tương lai giảm 7,94 USD, tương đương 7%, xuống 105,96 USD/thùng.
Thượng Hải đã bắt đầu phong toả 26 triệu người trong hai giai đoạn vào ngày 28/3, với nỗ lực hạn chế sự lây lan của virus corona. Chính quyền đã phong toả các cây cầu và đường hầm, và hạn chế lưu thông trên đường cao tốc.
Ông Andrew Lipow, chủ tịch của Lipow Oil Associates, cho biết lo ngại lệnh phong toả có thể lan rộng kết hợp với việc rời khỏi các thị thế mua ròng đã dẫn đến sự suy giảm mạnh mẽ hơn nữa trên thị trường.
Theo ông Bjarne Schieldrop, nhà phân tích hàng hóa tại ngân hàng SEB, nhu cầu dầu ở Trung Quốc, nhà nhập khẩu dầu thô lớn nhất thế giới, dự kiến sẽ giảm 800.000 thùng/ngày so với bình thường vào tháng 4.
Kỳ vọng về đàm phán hòa bình giữa Nga và Ukraine, có thể bắt đầu ngày 29/3, cũng gây áp lực lên giá.Một vòng đàm phán hòa bình mới giữa Nga và Ukraine dự kiến diễn ra trong tuần này, điều mà Commerzbank cho rằng cũng góp phần khiến giá dầu suy giảm.
Thị trường dầu đã biến động mạnh kể từ khi Nga tấn công Ukraine vào cuối tháng 2/2022. Giá dầu vượt mốc 100 USD/thùng vào ngày cuộc tấn công diễn ra và tiếp tục leo dốc. Dầu WTI vượt mốc 130 USD/thùng, mức cao nhất kể từ năm 2008, còn dầu Brent gần đạt mức 140 USD/thùng.
Nhưng giá dầu không duy trì ở mức đó lâu, và vào ngày 14/3, dầu WTI đã rớt mốc 100 USD/thùng. Biến động đã phần nào phản ánh nhiều ẩn số xung quanh tương lai ngành dầu mỏ của Nga.
Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cảnh báo 3 triệu thùng/ngày dầu của Nga có thể gặp nguy cơ vào tháng 4/2022 khi các lệnh trừng phạt của phương Tây khiến người mua né tránh dầu từ quốc gia này. Tuy nhiên, các chuyên gia phân tích lưu ý dầu của Nga vẫn đang tìm được người mua trong thời điểm hiện tại, đặc biệt từ Ấn Độ.
Nhà đầu tư cho biết biến động gần đây cũng bắt nguồn từ việc những người tham gia thị trường phi năng lượng sử dụng dầu thô như một kênh phòng ngừa lạm phát. Trong những tuần gần đây, hợp đồng mở đã giảm, khiến thị trường dễ bị biến động trong phiên hơn.
tygiausd.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,450 0 | 25,550 0 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |