PTKT vàng sáng 24/11: (XAU/USD) có nguy cơ về SMA 200 ngày 11:13 24/11/2020

PTKT vàng sáng 24/11: (XAU/USD) có nguy cơ về SMA 200 ngày

Tóm tắt

  • Vàng hướng về phía nam, sau khi đã phá vỡ hỗ trợ ở mức $1850.
  • Các chỉ báo biểu đồ hàng ngày ủng hộ việc giảm sâu hơn xuống SMA 200 ngày.

Phân tích

Sau khi tìm thấy sự chấp nhận dưới đường hỗ trợ lâu dài, vàng hiện có nguy cơ giảm xuống Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày.

Kim loại quý vàng đóng cửa dưới $1850 vào thứ Hai, vi phạm mức đóng vai trò là một vùng sàn mạnh nhiều lần kể từ tháng 9.

Bước giảm sâu được hỗ trợ bởi giá trị dưới 50 hoặc giảm trên Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày và biểu đồ MACD âm. Các đường SMA 5 và 10 ngày đang có xu hướng về phía nam, cho thấy thiết lập giảm giá và sự giao nhau giảm giá của các đường SMA 50 và 100 ngày cũng vậy.

Do đó, SMA dài hạn là $1796 có thể sớm phát huy tác dụng. Kim loại quý vàng hiện đang giao dịch ở mức thấp nhất trong 4 tháng là $1824/oz, giảm 0,68% trong ngày.

Biểu đồ hàng ngày

Xu hướng: Giảm

Các mức giá kỹ thuật đối với vàng (XAU/USD)

TỔNG QUÁT

  • Hôm nay giá cuối cùng: $1824
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày: -13,58
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày%: -0,68
  • Hôm nay mở cửa hàng ngày: $1836,12

XU HƯỚNG

  • SMA20 hàng ngày: $1886,06
  • SMA 50 hàng ngày: $1897,46
  • SMA100 hàng ngày: $1910,27
  • SMA200 hàng ngày: $1795,22

CÁC CẤP ĐỘ GIÁ

  • Mức đỉnh phiên trước: $1876,14
  • Mức đáy phiên trước: $1831,01
  • Mức đỉnh tuần trước: $1899,14
  • Mức đáy tuần trước: $1852,8
  • Mức đỉnh tháng trước: $1933,3
  • Mức đáy tháng trước: $1860
  • Fibonacci hàng ngày 38,2%: $1848,25
  • Fibonacci hàng ngày 61,8%: $1858,9
  • Điểm Pivot hàng ngày S1: $1819,37
  • Điểm Pivot hàng ngày S2: $1802,63
  • Điểm Pivot hàng ngày S3: $1774,24
  • Điểm Pivot hàng ngày R1: $1864,5
  • Điểm Pivot hàng ngày R2: $1892,89
  • Điểm Pivot hàng ngày R3: $1909,63

tygiausd.org

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,550 -70 25,650 -70

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 82,500 84,500
Vàng nhẫn 81,500 82,800

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

25,0840 25,4540

  AUD

16,2380 16,9280

  CAD

17,7270 18,4810

  JPY

1600 1700

  EUR

26,8480 28,3200

  CHF

28,5820 29,7970

  GBP

31,8310 33,1840

  CNY

3,4670 3,6140