Theo nhà phân tích:
Sự chú ý vẫn hướng tới các cuộc đàm phán kích thích của Hoa Kỳ sẽ được tiếp tục vào thứ Ba tuần này, bởi các nguyên tắc cơ bản tiếp tục ở thế khó khăn. Các bản cập nhật về coronavirus của Trump cũng sẽ được theo dõi chặt chẽ để xác nhận động lực mới. Bài phát biểu của Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) Jerome Powell nhiều khả năng thu hút sự quan tâm, vì ông ấy sẽ phát biểu về triển vọng kinh tế Mỹ tại cuộc họp thường niên của Hiệp hội Kinh tế Kinh doanh Quốc gia.
Vàng có vẻ sẽ kéo dài xu hướng đi lên hôm thứ Hai, vốn đã tạo ra một hình cờ tăng tiềm năng trên biểu đồ hàng giờ. Cờ tăng giá là một mô hình tiếp tục tăng giá, với việc xác nhận có thể xảy ra khi đóng cửa hàng giờ trên ngưỡng kháng cự của đường xu hướng giảm ở mức $1913,51. Mục tiêu mẫu được đo ở phạm vi $1940. Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI) hàng giờ đã giảm xuống nhưng vẫn giữ ở mức cao hơn đường giữa, tại ngưỡng 53,11, cho phép quý kim tăng nhiều hơn.
Mặt khác, hỗ trợ của đường xu hướng giảm ở mức $1906,51 có khả năng mang lại sự hồi phục ngay lập tức cho thị trường giá lên. Việc quý kim xuống dưới vùng $1900 sẽ tạo rủi ro giá trượt sâu hơn.
tygiausd.org
Giá vàng sáng 11/11: Thế giới vượt mốc $4130/oz
09:55 AM 11/11
Vàng miếng ngày 7/11: Đi ngang – rung lắc quanh vùng $4000 của thế giới chưa đủ tạo sóng
03:10 PM 07/11
Mất hàng chục tỷ đồng vì đầu tư tiền ảo
12:08 PM 06/10
Giá vàng đi lên trước thông tin ông Trump xuất viện
11:33 AM 06/10
Các ngân hàng trung ương có thể sẽ điên cuồng mua vàng ngay sau khi buộc phải tạm nghỉ năm 2020
09:03 AM 06/10
TTCK: Rung lắc ở khu vực kháng cự 915-925 điểm
07:48 AM 06/10
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,700 120 | 27,750 100 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 149,500-500 | 151,500-500 |
| Vàng nhẫn | 149,500-500 | 151,530-500 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |