PTKT vàng: (XAU/USD) rớt mạnh trong phiên Á, xác nhận sự cố nêm tăng 11:23 02/10/2020

PTKT vàng: (XAU/USD) rớt mạnh trong phiên Á, xác nhận sự cố nêm tăng

Tóm tắt

  • Biểu đồ hàng giờ của vàng cho thấy một mô hình đảo chiều giảm giá.
  • Đột phá giảm gợi về mức thấp gần đây tại $1948.

Phân tích

Vàng hiện đang giao dịch ở mức $1893/oz, giảm 0,65% trong ngày.

Cú sụt giảm đã xác nhận một sự cố nêm tăng trên biểu đồ hàng giờ. Mô hình đảo chiều giảm giá chỉ ra rằng đợt phục hồi từ mức thấp nhất ngày 28/9 là $1948 đã kết thúc và xu hướng bán tháo từ ngưỡng cao nhất ngày 16/9 là $1973 đã tiếp tục.

Do đó, kim loại màu vàng có thể kiểm tra lại ngưỡng $1948. Tệ hơn, mức thấp $1880 được tạo trên biểu đồ hàng giờ vào ngày 30/9 có thể cung cấp hỗ trợ.

Xu hướng giảm giá sẽ bị vô hiệu nếu giá vượt trên mức cao nhất hôm thứ Năm là $1912.

Biểu đồ hàng giờ

Xu hướng: Giảm

Các mức giá kỹ thuật đối với vàng (XAU/USD)

TỔNG QUÁT

  • Hôm nay giá cuối cùng: $1893,24
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày: -12,54
  • Hôm nay thay đổi hàng ngày%: -0,66
  • Hôm nay mở cửa hàng ngày: $1905,78

XU HƯỚNG

  • SMA20 hàng ngày: $1918,4
  • SMA50 hàng ngày: $1945,62
  • SMA100 hàng ngày: $1852,65
  • SMA200 hàng ngày: $1732,88

CẤP ĐỘ

  • Mức đỉnh phiên trước: $1912,16
  • Mức đáy phiên trước: $1884,72
  • Mức đỉnh tuần trước: $1955,66
  • Mức đáy tuần trước: $1848,84
  • Mức đỉnh tháng trước: $1992,42
  • Mức đáy tháng trước: $1848,82
  • Fibonacci hàng ngày 38,2%: $1901,68
  • Fibonacci hàng ngày 61,8%: $1895,2
  • Điểm Pivot hàng ngày S1: $1889,61
  • Điểm Pivot hàng ngày S2: $1873,45
  • Điểm Pivot hàng ngày S3: $1862,17
  • Điểm Pivot hàng ngày R1: $1917,05
  • Điểm Pivot hàng ngày R2: $1928,33
  • Điểm Pivot hàng ngày R3: $1944,49

tygiausd.org

Tin Mới

Các Tin Khác

Giá đô la chợ đen

Mua vào Bán ra

USD chợ đen

25,450 0 25,550 0

Giá đô hôm nay

Giá vàng hôm nay

Mua vào Bán ra
Vàng SJC 82,500 84,500
Vàng nhẫn 81,500 82,800

Tỷ giá hôm nay

Ngoại Tệ Mua vào Bán Ra

  USD

25,0840 25,4540

  AUD

16,2380 16,9280

  CAD

17,7270 18,4810

  JPY

1600 1700

  EUR

26,8480 28,3200

  CHF

28,5820 29,7970

  GBP

31,8310 33,1840

  CNY

3,4670 3,6140