Hiện vàng giao ngay đang được bán với giá $1157/oz, tăng mạnh so với đầu giờ là quanh $1150/oz.
Có thể thấy, sức hấp dẫn của vàng bùng nổ trong phiên sáng nay khi đồng bạc xanh trượt giảm so với các đối thủ mạnh khác.
Thêm vào đó, báo cáo PMI sản xuất khả quan hơn dự kiến của Trung Quốc cũng phần nào xóa đi những nỗi lo về tăng trưởng kinh tế quốc gia, từ đó, hỗ trợ cho nhu cầu vàng tại quốc gia tiêu thụ vàng lớn nhất nhì thế giới này.
Giờ đây, giới đầu tư đang chờ đợi các dữ liệu kinh tế vĩ mô tại Mỹ sẽ được công bố trong tuần, đặc biệt là báo cáo bảng lương phi nông nghiệp. Nếu kết quả khả quan, đồng USD có cơ hội đi lên và tất nhiên vàng sẽ đi xuống.
Về dài hạn, một số nhà phân tích cho thấy tiềm năng của vàng trong năm nay sẽ như một tài sản trú ẩn an toàn, trong bối cảnh một môi trường không chắc chắn toàn cầu về địa chính trị, do tác động của xung đột, khủng bố, và hàng loạt cuộc bầu cử quan trọng sẽ diễn ra trên khắp các nước châu Âu. Đồng thời, thị trường còn chịu những tác động không rõ ràng từ các chính sách tài chính và kinh tế đề xuất Tổng thống đắc cử Mỹ Donald Trump cũng như lãi suất toàn cầu tiếp tục ở mức thấp.
Các mốc kỹ thuật
Kim loại quý đang đối diện với ngưỡng kháng cự hiện tại là 1160 (round figure) và 1162 (mốc cao 2 tuần).
Trong khi đó, ngưỡng hỗ trợ nằm tại 1150 (mức thấp ngày), trượt xuống dưới ngưỡng này sẽ là cơ hội để vàng lùi về 1143.42/1142.29 (20 & 10-DMA).
Phạm vi giao dịch hiện tại: 1146 – 1174
Các mốc xa hơn theo cả 2 hướng:
Dưới: 1146, 1130, 1111 và 1076
Trên: 1174, 1199 và 1232
Hệ số trạng thái mở OANDA: Hệ số cặp XAU/USD đang có sự chênh lệch khá rõ là 81% với ưu thế nghiêng về trạng thái mua. Điều này chứng tỏ giới đầu tư đang kỳ vọng vào sự đi lên của cặp này.
Giavang.net
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,220 30 | 26,320 30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 117,600 | 119,600 |
Vàng nhẫn | 117,600 | 119,630 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |