Cụ thể, giá vàng sáng hôm nay 1/4 tại hệ thống SJC Hà Nội, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 46,70 – 47,92 triệu đồng/lượng, giảm 300.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại SJC Hồ Chí Minh, niêm yết mua vào, bán ra ở mức 46,70 – 47,90 triệu đồng/lượng, điều chỉnh giảm 300.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua.
Tại DOJI Hà Nội, niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 46,95 – 47,80 triệu đồng/lượng, đi ngang ở chiều mua vào và bán ra so với phiên giao dịch chiều qua.
DOJI HCM cũng niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 46,80 – 47,80 triệu đồng/lượng, không thay đổi ở chiều mua vào và chiều bán ra so với phiên giao dịch ngày 30/3.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 46,60 – 47,60 triệu đồng/lượng, điều chỉnh giảm 600.000 đồng mỗi lượng ở cả chiều mua vào và giảm 500.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với phiên giao dịch chiều qua.
Tại Bảo Tín Minh Châu, đi ngang ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên giao dịch chiều qua, hiện giá vàng SJC niêm yết mua vào, bán ra ở mức 47,10 – 48,10 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng sáng ngày 1/4
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 46,700 | 47,900 |
SJC Hà Nội | 46,700 | 47,920 |
SCB | 46,800 | 47,600 |
EXIMBANK | 46,500 | 47,500 |
DOJI HN | 46,950 | 47,800 |
DOJI HCM | 46,800 | 47,800 |
Phú Qúy SJC | 46,600 | 47,600 |
PNJ HCM | 47,000 | 48,300 |
PNJ Hà Nội | 47,000 | 48,300 |
Bảo Tín Minh Châu | 47,100 | 48,100 |
ACB | 46,600 | 47,600 |
Sacombank | 47,100 | 48,350 |
Mi Hồng | 47,200 | 48,200 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 1/4.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,490 -40 | 25,600 -30 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |