Cụ thể, giá vàng sáng hôm nay 30/12 tại hệ thống SJC Hà Nội niêm yết mua vào, bán ra ở mức 42,10 – 42,52 triệu đồng/lượng, tăng 50.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên cuối tuần qua.
Tại SJC TP HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 42,10 – 42,50 triệu đồng/lượng, tăng 50.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên cuối tuần qua.
Tại DOJI Hà Nội, niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 42,25 – 42,45 triệu đồng/lượng, tăng 100.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên cuối tuần qua.
DOJI HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 42,20 – 42,45 triệu đồng/lượng, tăng 50.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và tăng 80.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên cuối tuần qua.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng niêm yết mua vào, bán ra ở mức 42,20 – 42,40 triệu đồng/lượng, tăng 50.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và chiều bán ra so với chốt phiên cuối tuần qua.
Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng đi ngang ở cả hai chiều so với chốt phiên chiều qua, hiện giá vàng SJC niêm yết mua vào, bán ra ở mức 42,19 – 42,34 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng 9h sáng ngày 30/12.
Giá vàng hôm nay | ||
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 42,100 | 42,500 |
SJC Hà Nội | 42,100 | 42,520 |
VIETINBANK GOLD | 42,100 | 42,520 |
SCB | 42,100 | 42,350 |
EXIMBANK | 42,100 | 42,500 |
DOJI HN | 42,260 | 42,440 |
DOJI HCM | 42,200 | 42,450 |
Phú Qúy SJC | 42,200 | 42,450 |
PNJ HCM | 42,100 | 42,450 |
PNJ Hà Nội | 42,100 | 42,450 |
Bảo Tín Minh Châu | 42,250 | 42,420 |
ACB | 42,100 | 42,500 |
Sacombank | 41,900 | 42,230 |
Mi Hồng | 42,320 | 42,500 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 30/12.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,620 170 | 25,740 190 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |