Cụ thể, giá vàng hôm nay 7/11 đang được hệ thống SJC Hà Nội niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,61 – 41,90 triệu đồng/lượng, tăng 40.000 đồng/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra so với chốt phiên hôm qua. Tại TP HCM, giá vàng SJC mua vào, bán ra ở mức 41,61 – 41,88 triệu đồng/lượng, tăng 40.000 đồng/lượng ở cả chiều mua vào và bán ra.
Giá vàng DOJI Hà Nội niêm mua vào, bán ra ở mức 41,70 – 41,90 triệu đồng/lượng, tăng 120.000 đồng/lượng ở cả hai chiều mua vào và bán ra so với chốt phiên hôm qua. DOJI TP HCM niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 41,65 – 41,85 triệu đồng/lượng bán ra, tăng 30.000 đồng/lượng ở cả 2 chiều.
Tại Phú Qúy SJC, giá vàng tăng 60.000 đồng/lượng ở chiều mua vào và tăng 90.000 đồng/lượng ở chiều bán ra so với chốt phiên hôm qua. Niêm yết giá vàng mua vào, bán ra ở mức 41,64 – 41,84 triệu đồng/lượng.
Tại Bảo Tín Minh Châu, giá vàng đi ngang ở cả hai chiều so với chốt phiên hôm qua. Hiện giá vàng Bảo Tín Minh Châu niêm yết mua vào, bán ra ở mức 41,62 – 41,77 triệu đồng/lượng bán ra.
Bảng giá vàng 9h sáng ngày 7/11
ĐVT: 1,000/Lượng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
SJC HCM 1-10L | 41,610 | 41,880 |
SJC Hà Nội | 41,610 | 41,900 |
VIETINBANK GOLD | 41,610 | 41,900 |
TPBANK GOLD | 38,870 | 39,470 |
MARITIME BANK | 41,100 | 43,350 |
SCB | 41,500 | 41,800 |
EXIMBANK | 41,640 | 41,840 |
SHB | 36,500 | 36,620 |
DOJI HN | 41,710 | 41,890 |
DOJI HCM | 41,650 | 41,850 |
Phú Qúy SJC | 41,640 | 41,840 |
PNJ HCM | 41,560 | 41,860 |
PNJ Hà Nội | 41,560 | 41,860 |
VIETNAMGOLD | 36,580 | 36,770 |
Ngọc Hải HCM | 36,060 | 36,400 |
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,060 | 36,400 |
Bảo Tín Minh Châu | 41,710 | 41,850 |
ACB | 41,650 | 41,850 |
Sacombank | 41,470 | 42,020 |
Mi Hồng | 41,700 | 41,870 |
Các thông tin mới nhất về giá vàng trong nước và thế giới sẽ tiếp tục được giavangvn.org cung cấp trong các bản tin tiếp theo đăng tải trên website giavangvn.org.
Chúc nhà đầu tư có chiến lược hợp lý trong ngày hôm nay 7/11.
giavangvn.org
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
25,650 -50 | 25,750 -50 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 82,500 | 84,500 |
Vàng nhẫn | 81,500 | 82,800 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |