Vàng chờ đợi báo cáo GDP tại Mỹ
Hiện vàng giao ngay đang được bán với giá $1193/oz với nỗ lực hướng tới đường 10-DMA tại 1196.40.
Có thể thấy, thị trường vàng đã khởi sắc trở lại nhờ sự ổn định nhẹ của đồng dollar và các mức giá thấp hơn của lợi tức trái phiếu Mỹ. Tâm lý lạc quan quay trở lại các tài sản phi lợi tức, trong đó có vàng.
Theo đó, lợi tức trái phiếu 2 năm- chạy theo kỳ vọng tỷ lệ lãi suất ngắn hạn- đã giảm 0.72%, giao dịch quanh mốc 1.103%.
Ngoài ra, tâm lý xáo trộn trên thị trường chứng khoán châu Á cũng hỗ trợ nhu cầu vàng trong vai trò là tài sản an toàn truyền thống.
Mặt khác, giá dầu cũng tác động tới giá vàng. Giám đốc chiến lược Hamza Khan của ING cho rằng nếu giá dầu giảm mạnh hoặc tiếp tục duy trì ở mức thấp, lạm phát sẽ không tăng nhanh như dự kiến. Điều này khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) không thể thúc đẩy quá trình bình thường hóa lãi suất và đây là tín hiệu tích cực với giá vàng. Tuy nhiên, ông Khan nhận định rằng thị trường chứng khoán mới là đầu tàu dẫn dắt thị trường chứ không phải sự an toàn của vàng.
Thêm một tin tốt đối với kim loại quý nữa là nhu cầu vàng chất lượng cao ở Trung Quốc tăng lên mức cao nhất trong gần 3 năm qua bởi ngân hàng trung ương nước này (PBOC) hạn chế vàng nhập khẩu. Trong khi đó, nhu cầu tại khu vực Đông Nam Á cũng tăng lên đáng kể bởi nhiều nhà đầu tư cho rằng đây là thời điểm bắt đáy.
Lúc này, giới đầu tư kim loại quý nóng lòng chờ đợi báo GDP sơ bộ của Mỹ và chỉ số niềm tin tiêu dùng sẽ công bố vào cuối phiên Mỹ. Bên cạnh đó, bình luận của các quan chức FED cũng là một điểm sáng thu hút sự quan tâm trong ngày.
Các mốc kỹ thuật
Kim loại quý đang đối diện với ngưỡng kháng cự hiện tại là 1200 (ngưỡng kháng cự quan trọng) và 1210 (round figure).
Trong khi đó, ngưỡng hỗ trợ nằm tại 1186.70 (5-DMA), trượt xuống dưới ngưỡng này là cơ hội để thị trường lùi về 1177 (mức thấp nhiều tháng).
Giavang.net
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
USD chợ đen |
26,370 50 | 26,470 50 |
Giá đô hôm nay |
Mua vào | Bán ra | |
---|---|---|
Vàng SJC | 117,500 | 119,500 |
Vàng nhẫn | 117,500 | 119,530 |
Tỷ giá hôm nay |
||
---|---|---|
Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |