Tỷ giá ngày 29-10-2024 |
Mã NT |
Tên Ngoại Tệ |
Mua vào |
Bán Ra |
Chuyển Khoản |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,134-30 |
25,4640 |
25,164-30 |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,229-82 |
16,919-85 |
16,393-82 |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,765-27 |
18,520-29 |
17,944-28 |
JPY |
YÊN NHẬT |
1600 |
1690 |
1610 |
|
EUR |
EURO |
26,672-8 |
28,135-9 |
26,942-8 |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,52882 |
29,74185 |
28,81683 |
GBP |
BẢNG ANH |
31,996-21 |
33,356-22 |
32,319-21 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,459-14 |
3,606-14 |
3,494-14 |
SGD |
ĐÔ SINGAPORE |
18,648-28 |
19,441-30 |
18,836-29 |
THB |
BẠT THÁI LAN |
663-1 |
764-1 |
736-1 |
MYR |
RINGGIT MÃ LAY |
- |
5,861-28 |
5,736-27 |
DKK |
KRONE ĐAN MẠCH |
- |
3,7411 |
3,6031 |
HKD |
ĐÔ HONGKONG |
3,175-6 |
3,310-6 |
3,207-6 |
INR |
RUPI ẤN ĐỘ |
- |
312-1 |
300-1 |
KRW |
WON HÀN QUỐC |
160 |
190 |
180 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
- |
85,786-141 |
82,488-136 |
NOK |
KRONE NA UY |
- |
2,352-6 |
2,256-6 |
RUB |
RÚP NGA |
- |
2750 |
2480 |
SEK |
KRONE THỤY ĐIỂN |
- |
2,429-10 |
2,330-9 |
Giá usd tự do ngày 29-10-2024
|
Mua vào |
Bán ra |
USD tự do |
25,710 110 |
25,820 120 |
Tỷ giá trung tâm ngày 29-10-2024 |
1USD = 24,245 -1 |