Tỷ giá ngày 26-10-2024 |
Mã NT |
Tên Ngoại Tệ |
Mua vào |
Bán Ra |
Chuyển Khoản |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,1670 |
25,4670 |
25,1970 |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,3770 |
17,0730 |
16,5420 |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,8550 |
18,6140 |
18,0350 |
JPY |
YÊN NHẬT |
1610 |
1700 |
1630 |
|
EUR |
EURO |
26,7670 |
28,2350 |
27,0370 |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,5380 |
29,7510 |
28,8270 |
GBP |
BẢNG ANH |
32,0770 |
33,4400 |
32,4010 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4720 |
3,6190 |
3,5070 |
SGD |
ĐÔ SINGAPORE |
18,7440 |
19,5410 |
18,9340 |
THB |
BẠT THÁI LAN |
6640 |
7660 |
7370 |
MYR |
RINGGIT MÃ LAY |
- |
5,9150 |
5,7890 |
DKK |
KRONE ĐAN MẠCH |
- |
3,7520 |
3,6140 |
HKD |
ĐÔ HONGKONG |
3,1820 |
3,3180 |
3,2150 |
INR |
RUPI ẤN ĐỘ |
- |
3130 |
3010 |
KRW |
WON HÀN QUỐC |
160 |
190 |
180 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
- |
85,9270 |
82,6240 |
NOK |
KRONE NA UY |
- |
2,3690 |
2,2720 |
RUB |
RÚP NGA |
- |
2760 |
2490 |
SEK |
KRONE THỤY ĐIỂN |
- |
2,4510 |
2,3510 |
Giá usd tự do ngày 26-10-2024
|
Mua vào |
Bán ra |
USD tự do |
25,600 200 |
25,700 200 |
Tỷ giá trung tâm ngày 26-10-2024 |
1USD = 24,245 -1 |