Tỷ giá ngày 15-12-2024 |
Mã NT |
Tên Ngoại Tệ |
Mua vào |
Bán Ra |
Chuyển Khoản |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
25,0840 |
25,4540 |
25,1140 |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
16,2380 |
16,9280 |
16,4020 |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,7270 |
18,4810 |
17,9060 |
JPY |
YÊN NHẬT |
1600 |
1700 |
1620 |
|
EUR |
EURO |
26,8480 |
28,3200 |
27,1190 |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,5820 |
29,7970 |
28,8710 |
GBP |
BẢNG ANH |
31,8310 |
33,1840 |
32,1530 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,4670 |
3,6140 |
3,5020 |
SGD |
ĐÔ SINGAPORE |
18,6650 |
19,4590 |
18,8540 |
THB |
BẠT THÁI LAN |
6620 |
7640 |
7350 |
MYR |
RINGGIT MÃ LAY |
- |
5,8500 |
5,7250 |
DKK |
KRONE ĐAN MẠCH |
- |
3,7650 |
3,6260 |
HKD |
ĐÔ HONGKONG |
3,1740 |
3,3090 |
3,2060 |
INR |
RUPI ẤN ĐỘ |
- |
3120 |
3000 |
KRW |
WON HÀN QUỐC |
160 |
190 |
180 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
- |
85,8200 |
82,5200 |
NOK |
KRONE NA UY |
- |
2,3510 |
2,2560 |
RUB |
RÚP NGA |
- |
2740 |
2480 |
SEK |
KRONE THỤY ĐIỂN |
- |
2,4280 |
2,3290 |
Giá usd tự do ngày 15-12-2024
|
Mua vào |
Bán ra |
USD tự do |
25,550 20 |
25,650 0 |
Tỷ giá trung tâm ngày 15-12-2024 |
1USD = 24,245 -1 |