Tỷ giá ngày 10-09-2024 |
Mã NT |
Tên Ngoại Tệ |
Mua vào |
Bán Ra |
Chuyển Khoản |
USD |
ĐÔ LA MỸ |
24,460-10 |
24,830-10 |
24,490-10 |
AUD |
ĐÔ LA ÚC |
15,995-21 |
16,676-22 |
16,157-21 |
CAD |
ĐÔ CANADA |
17,716-9 |
18,470-9 |
17,895-9 |
JPY |
YÊN NHẬT |
1670 |
1770 |
1690 |
|
EUR |
EURO |
26,522-49 |
27,977-52 |
26,790-50 |
CHF |
FRANCE THỤY SĨ |
28,308-82 |
29,512-85 |
28,593-83 |
GBP |
BẢNG ANH |
31,404-78 |
32,741-81 |
31,721-78 |
CNY |
Nhân Dân Tệ |
3,393-4 |
3,538-4 |
3,427-4 |
SGD |
ĐÔ SINGAPORE |
18,412-6 |
19,195-6 |
18,598-6 |
THB |
BẠT THÁI LAN |
6441 |
7421 |
7151 |
MYR |
RINGGIT MÃ LAY |
- |
5,722-2 |
5,599-2 |
DKK |
KRONE ĐAN MẠCH |
- |
3,718-7 |
3,581-7 |
HKD |
ĐÔ HONGKONG |
3,082-2 |
3,214-2 |
3,114-2 |
INR |
RUPI ẤN ĐỘ |
- |
3050 |
2930 |
KRW |
WON HÀN QUỐC |
160 |
190 |
180 |
KWD |
KUWAITI DINAR |
- |
83,82548 |
80,59947 |
NOK |
KRONE NA UY |
- |
2,321-14 |
2,226-13 |
RUB |
RÚP NGA |
- |
287-1 |
259-1 |
SEK |
KRONE THỤY ĐIỂN |
- |
2,427-4 |
2,328-4 |
Giá usd tự do ngày 10-09-2024
|
Mua vào |
Bán ra |
USD tự do |
25,140 60 |
25,240 80 |
Tỷ giá trung tâm ngày 10-09-2024 |
1USD = 24,245 -1 |