Giá vàng ngày 31-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 146,400600 148,400600
SJC 0.5c, 1c, 2c 146,400600 148,430600
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 142,1000 145,1000
Vàng nữ trang 99 139,1630 143,6630
Vàng nữ trang 75 101,4860 108,9860
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 146,400600 148,400600
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 146,400600 148,400600
SJC Cà Mau 146,400600 148,400600
SJC Huế 146,400600 148,400600
SJC Miền Tây 146,400600 148,400600
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 146,400600 148,400600
SJC Bạc Liêu 146,400600 148,400600
SJC Quy Nhơn 146,400600 148,400600
SJC Hạ Long 146,400600 148,400600
SJC Đà Lạt 146,400600 148,400600
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 145,900600 148,400600
Bảo Tín Minh Châu 146,900400 148,400600
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 147,000700 148,400600
TPBANK GOLD 146,400600 148,400600