Giá vàng ngày 30-09-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
81,5000
|
83,5000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
81,5000
|
83,0000
|
Vàng nữ trang 9999
|
81,4500
|
82,7000
|
Vàng nữ trang 24K
|
79,8810
|
81,8810
|
Vàng nữ trang 18K
|
59,6810
|
62,1810
|
Vàng nữ trang 14K
|
45,8690
|
48,3690
|
Vàng nữ trang 10K
|
32,1390
|
34,6390
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Đà Nẵng
|
81,5000
|
83,5000
|
|
SJC Nha Trang
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Cà Mau
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Huế
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Miền Tây
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Quãng Ngãi
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Biên Hòa
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Bạc Liêu
|
81,5000
|
83,5000
|
SJC Hạ Long
|
81,5000
|
83,5000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
81,5000
|
83,5000
|
DOJI HN
|
81,5000
|
83,5000
|
PNJ HCM
|
81,5000
|
83,5000
|
PNJ Hà Nội
|
81,5000
|
83,5000
|
Phú Qúy SJC
|
81,7000
|
83,5000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,5000
|
83,5000
|
Mi Hồng
|
82,7000
|
83,5000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
81,5000
|
83,5000
|
TPBANK GOLD
|
81,5000
|
83,5000
|