Giá vàng ngày 28-10-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC 0.5c, 1c, 2c 143,100-3,800 145,130-3,300
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 139,700-3,800 142,700-3,800
Vàng nữ trang 99 136,787-3,763 141,287-3,763
Vàng nữ trang 75 99,686-2,850 107,186-2,850
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Cà Mau 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Huế 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Miền Tây 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Bạc Liêu 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Quy Nhơn 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Hạ Long 143,100-3,800 145,100-3,300
SJC Đà Lạt 143,100-3,800 145,100-3,300
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 142,600-4,300 145,100-3,300
Bảo Tín Minh Châu 143,500-4,400 145,100-3,300
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 144,100-3,300 145,100-3,300
TPBANK GOLD 143,100-3,800 145,100-3,300