Giá vàng ngày 26-05-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC 0.5c, 1c, 2c 116,500-2,500 119,030-2,000
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 111,500-2,000 113,900-1,500
Vàng nữ trang 99 108,272-1,485 112,772-1,485
Vàng nữ trang 75 79,084-1,125 85,584-1,125
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Cà Mau 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Huế 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Miền Tây 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Bạc Liêu 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Quy Nhơn 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Hạ Long 116,500-2,500 119,000-2,000
SJC Đà Lạt 116,500-2,500 119,000-2,000
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 116,500-2,500 119,000-2,000
DOJI HN 116,500-2,500 119,000-2,000
PNJ HCM 116,500-2,500 119,000-2,000
PNJ Hà Nội 116,500-2,500 119,000-2,000
Phú Qúy SJC 116,000-2,000 119,000-2,000
Bảo Tín Minh Châu 116,500-2,000 119,000-1,800
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 116,500-2,000 118,500-2,000
TPBANK GOLD 116,500-2,500 119,000-2,000