Giá vàng ngày 25-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 118,5000 120,500-500
SJC 0.5c, 1c, 2c 118,5000 120,530-500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 112,500-1,000 114,900-1,000
Vàng nữ trang 99 108,762-990 113,762-990
Vàng nữ trang 75 80,334-750 86,334-750
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 118,5000 120,500-500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 118,5000 120,500-500
SJC Cà Mau 118,5000 120,500-500
SJC Huế 118,5000 120,500-500
SJC Miền Tây 118,5000 120,500-500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 118,5000 120,500-500
SJC Bạc Liêu 118,5000 120,500-500
SJC Quy Nhơn 118,5000 120,500-500
SJC Hạ Long 118,5000 120,500-500
SJC Đà Lạt 118,5000 120,500-500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 118,5000 120,500-500
DOJI HN 118,5000 120,500-500
PNJ HCM 118,5000 120,500-1,000
PNJ Hà Nội 118,5000 120,500-1,000
Phú Qúy SJC 117,500-500 120,000-1,000
Bảo Tín Minh Châu 118,5000 120,500-500
Mi Hồng 111,0000 113,5000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 118,500-500 120,500-500
TPBANK GOLD 118,5000 120,500-500