Tại thời điểm 05:23 GMT, giá vàng giao ngay giảm 0,4% xuống 4.210,72 USD/ounce, sau khi chạm mức cao nhất kể từ ngày 5/12.
Hợp đồng vàng kỳ hạn tháng 2 tăng 0,3% lên 4.238,90 USD/ounce.
Chuyên gia Tim Waterer (KCM Trade) nhận định:
Vàng không thể tiếp tục đà tăng vì Fed cho thấy những đợt cắt giảm lãi suất tiếp theo sẽ rất hạn chế.
Fed cho biết cần thêm tín hiệu rõ ràng về sự hạ nhiệt của thị trường lao động và lạm phát vẫn còn cao trước khi cân nhắc giảm lãi suất thêm trong năm tới. Đáng chú ý, sáu quan chức Fed phản đối quyết định cắt giảm lãi suất — mức phản đối lớn nhất từ trước đến nay.
Chủ tịch Jerome Powell cũng tránh đưa ra gợi ý về thời điểm giảm lãi suất tiếp theo.
Nhà đầu tư đang chờ đợi báo cáo việc làm và lạm phát tháng 11, cùng bản cập nhật tăng trưởng GDP quý III trong tuần tới.
Lãi suất thấp hơn thường hỗ trợ tài sản không sinh lợi như vàng, nhưng sự thận trọng của Fed đang làm giảm kỳ vọng lãi suất đi xuống mạnh.
Giá bạc giao ngay giữ ở mức 61,77 USD/ounce, sau khi chạm kỷ lục mới 62,88 USD/ounce trong phiên. Tính từ đầu năm, bạc đã tăng 113%, được thúc đẩy bởi:

Chuyên gia Ilya Spivak (Tastylive) cho biết:
Bạc gần như không quan tâm đến các yếu tố bên ngoài và tiếp tục tự mình bứt phá.
Ông cho rằng mức mục tiêu quan trọng tiếp theo của bạc nằm gần vùng 64 USD/ounce.

Chu Phương – Chuyên gia Giavang Net
Chu Phương – Thạc sĩ Kinh tế Quốc tế với hơn 12 năm theo dõi thị trường Vàng, Ngoại hối. Với vai trò là chuyên gia phân tích thị trường tại Giavang.net; Chu Phương chia sẻ các thông tin kinh tế, chính trị có tầm ảnh hưởng tới thị trường, phân tích – dự báo triển vọng thị trường cả theo góc độ cơ bản và kĩ thuật
Vàng nhẫn ngày 10/12: Duy chỉ có BTMC mua vào với giá trên 150 triệu – NĐT nín thở chờ Fed
04:20 PM 10/12
Vàng miếng ngày 10/12: Tăng 1 triệu đồng – chính thức áp dụng thuế chuyển nhượng vàng miếng
03:05 PM 10/12
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
USD chợ đen |
27,120 20 | 27,180 30 |
Giá đô hôm nay |
||
| Mua vào | Bán ra | |
|---|---|---|
| Vàng SJC | 152,500-200 | 154,500-200 |
| Vàng nhẫn | 152,500-200 | 154,530-200 |
Tỷ giá hôm nay |
||
|---|---|---|
| Ngoại Tệ | Mua vào | Bán Ra |
USD |
25,0840 | 25,4540 |
AUD |
16,2380 | 16,9280 |
CAD |
17,7270 | 18,4810 |
JPY |
1600 | 1700 |
EUR |
26,8480 | 28,3200 |
CHF |
28,5820 | 29,7970 |
GBP |
31,8310 | 33,1840 |
CNY |
3,4670 | 3,6140 |