Giá vàng ngày 25-04-2024

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 82,000-500 84,300-200
Nhẫn 9999 1c->5c 73,1000 74,800-100
Vàng nữ trang 9999 72,9000 74,000-100
Vàng nữ trang 24K 71,267-99 73,267-99
Vàng nữ trang 18K 53,156-75 55,656-75
Vàng nữ trang 14K 40,796-59 43,296-59
Vàng nữ trang 10K 28,511-42 31,011-42
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 82,000-500 84,300-200
SJC Đà Nẵng 82,000-500 84,300-200
SJC Nha Trang 82,000-500 84,300-200
SJC Cà Mau 82,000-500 84,300-200
SJC Huế 82,000-500 84,300-200
SJC Miền Tây 82,000-500 84,300-200
SJC Quãng Ngãi 82,000-500 84,300-200
SJC Biên Hòa 82,000-500 84,300-200
SJC Bạc Liêu 82,000-500 84,300-200
SJC Hạ Long 82,000-500 84,300-200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 81,800-200 84,0000
DOJI HN 81,800-200 84,0000
PNJ HCM 82,3000 84,3000
PNJ Hà Nội 82,3000 84,3000
Phú Qúy SJC 82,3000 84,3000
Bảo Tín Minh Châu 82,40050 84,30050
Mi Hồng 82,700200 83,900100
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 82,200200 84,200200
TPBANK GOLD 81,800-200 84,0000