Giá vàng ngày 25-01-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
74,000-200
|
76,500-200
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
62,700-200
|
63,900-200
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
62,500-300
|
63,500-200
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
61,571-198
|
62,871-198
|
Vàng nữ trang 9999
|
45,780-150
|
47,780-150
|
Vàng nữ trang 99
|
35,174-117
|
37,174-117
|
Vàng nữ trang 75
|
24,632-84
|
26,632-84
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
74,000-200
|
76,520-200
|
SJC Đà Nẵng
|
74,000-200
|
76,520-200
|
|
SJC Nha Trang
|
74,000-200
|
76,520-200
|
SJC Cà Mau
|
74,000-200
|
76,520-200
|
SJC Huế
|
73,970-200
|
76,520-200
|
SJC Miền Tây
|
74,000-200
|
76,500-200
|
SJC Quãng Ngãi
|
74,000-200
|
76,500-200
|
SJC Biên Hòa
|
74,000-200
|
76,500-200
|
SJC Bạc Liêu
|
74,000-200
|
76,520-200
|
SJC Quy Nhơn
|
69,8500
|
70,5700
|
SJC Hạ Long
|
73,980-200
|
76,520-200
|
SJC Đà Lạt
|
69,8500
|
70,5500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
73,950-200
|
76,450-200
|
DOJI HN
|
73,950-200
|
76,450-200
|
PNJ HCM
|
74,000-200
|
76,500-200
|
PNJ Hà Nội
|
74,000-200
|
76,500-200
|
Phú Qúy SJC
|
74,050-150
|
76,400-200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
74,050-200
|
76,350-200
|
Mi Hồng
|
74,900-200
|
75,800-300
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
73,5000
|
76,0000
|
TPBANK GOLD
|
73,950-200
|
76,450-200
|