Giá vàng ngày 24-01-2019
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
36,360-10
|
36,540-10
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
36,150-60
|
36,550-60
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
35,800-60
|
36,500-60
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
35,439-59
|
36,139-59
|
Vàng nữ trang 9999
|
26,128-45
|
27,528-45
|
Vàng nữ trang 99
|
20,032-35
|
21,432-35
|
Vàng nữ trang 75
|
13,972-25
|
15,372-25
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
36,360-10
|
36,560-10
|
SJC Đà Nẵng
|
36,360-10
|
36,560-10
|
|
SJC Nha Trang
|
36,350-10
|
36,560-10
|
SJC Cà Mau
|
36,360-10
|
36,560-10
|
SJC Huế
|
36,350-10
|
36,560-10
|
SJC Miền Tây
|
36,330-10
|
36,570-10
|
SJC Quãng Ngãi
|
36,360-10
|
36,560-10
|
SJC Biên Hòa
|
36,360-10
|
36,540-10
|
SJC Bạc Liêu
|
36,360-10
|
36,540-10
|
SJC Quy Nhơn
|
36,360-10
|
36,540-10
|
SJC Hạ Long
|
36,380-10
|
36,590-10
|
SJC Đà Lạt
|
36,360-10
|
36,540-10
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
36,46080
|
36,56030
|
DOJI HN
|
36,47060
|
36,57040
|
PNJ HCM
|
36,39030
|
36,59030
|
PNJ Hà Nội
|
36,39030
|
36,59030
|
Phú Qúy SJC
|
36,47040
|
36,57040
|
Bảo Tín Minh Châu
|
36,49060
|
36,57060
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
36,40020
|
36,54040
|
TPBANK GOLD
|
36,37060
|
36,67040
|