Giá vàng ngày 23-07-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
75,700-100
|
77,100-100
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
75,600-100
|
76,700-100
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
73,941-99
|
75,941-99
|
Vàng nữ trang 9999
|
55,181-75
|
57,681-75
|
Vàng nữ trang 99
|
42,371-58
|
44,871-58
|
Vàng nữ trang 75
|
29,637-42
|
32,137-42
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Đà Nẵng
|
77,500-500
|
79,500-500
|
|
SJC Nha Trang
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Cà Mau
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Huế
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Miền Tây
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Quãng Ngãi
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Biên Hòa
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Bạc Liêu
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Quy Nhơn
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Hạ Long
|
77,500-500
|
79,500-500
|
SJC Đà Lạt
|
77,500-500
|
79,500-500
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
77,500-1,000
|
79,500-500
|
DOJI HN
|
77,500-500
|
79,500-500
|
PNJ HCM
|
77,500-1,000
|
79,500-500
|
PNJ Hà Nội
|
77,500-1,000
|
79,500-500
|
Phú Qúy SJC
|
77,500-1,000
|
79,500-500
|
Bảo Tín Minh Châu
|
77,700-800
|
79,500-500
|
Mi Hồng
|
78,500-500
|
79,500-500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
77,500-500
|
79,500-500
|
TPBANK GOLD
|
77,500-500
|
79,500-500
|