Giá vàng ngày 23-04-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC 0.5c, 1c, 2c 116,500-5,500 119,530-4,500
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 112,500-3,500 114,900-3,500
Vàng nữ trang 99 108,762-3,466 113,762-3,466
Vàng nữ trang 75 80,334-2,625 86,334-2,625
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 116,500-3,500 120,500-3,500
SJC Cà Mau 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Huế 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Miền Tây 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Bạc Liêu 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Quy Nhơn 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Hạ Long 116,500-5,500 119,500-4,500
SJC Đà Lạt 116,500-5,500 119,500-4,500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 116,500-5,500 119,500-4,500
DOJI HN 116,500-5,500 119,500-4,500
PNJ HCM 116,500-5,500 119,500-4,500
PNJ Hà Nội 116,500-5,500 119,500-4,500
Phú Qúy SJC 116,500-3,500 119,500-3,500
Bảo Tín Minh Châu 116,500-4,000 119,500-3,000
Mi Hồng 111,0000 113,5000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 117,000-5,000 119,500-4,500
TPBANK GOLD 116,500-5,500 119,500-4,500