Giá vàng ngày 23-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
81,0000
|
83,300-200
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
72,900-1,100
|
74,700-1,200
|
Vàng nữ trang 9999
|
72,600-1,200
|
73,900-1,200
|
Vàng nữ trang 24K
|
71,168-1,188
|
73,168-1,188
|
Vàng nữ trang 18K
|
53,081-900
|
55,581-900
|
Vàng nữ trang 14K
|
40,738-700
|
43,238-700
|
Vàng nữ trang 10K
|
28,469-501
|
30,969-501
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Đà Nẵng
|
81,0000
|
83,300-200
|
|
SJC Nha Trang
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Cà Mau
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Huế
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Miền Tây
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Quãng Ngãi
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Biên Hòa
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Bạc Liêu
|
81,0000
|
83,300-200
|
SJC Hạ Long
|
81,0000
|
83,300-200
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
80,000-1,000
|
82,500-950
|
DOJI HN
|
80,000-1,000
|
82,500-950
|
PNJ HCM
|
79,800-900
|
82,300-900
|
PNJ Hà Nội
|
79,800-900
|
82,300-900
|
Phú Qúy SJC
|
81,200100
|
83,300-100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,300150
|
83,000-400
|
Mi Hồng
|
81,700100
|
83,2000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
81,0000
|
83,0000
|
TPBANK GOLD
|
80,000-1,000
|
82,500-950
|