Giá vàng ngày 22-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 148,400600 150,400600
SJC 0.5c, 1c, 2c 148,400600 150,430600
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 144,500600 147,500600
Vàng nữ trang 99 141,540594 146,040594
Vàng nữ trang 75 103,286450 110,786450
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 148,400600 150,400600
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 148,400600 150,400600
SJC Cà Mau 148,400600 150,400600
SJC Huế 148,400600 150,400600
SJC Miền Tây 148,400600 150,400600
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 148,400600 150,400600
SJC Bạc Liêu 148,400600 150,400600
SJC Quy Nhơn 148,400600 150,400600
SJC Hạ Long 148,400600 150,400600
SJC Đà Lạt 148,400600 150,400600
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 147,9001,100 150,400600
Bảo Tín Minh Châu 148,900600 150,400600
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 148,5000 149,8000
TPBANK GOLD 148,400600 150,400600