Giá vàng ngày 22-04-2024

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 81,000-1,000 83,500-500
Nhẫn 9999 1c->5c 74,000-800 75,900-800
Vàng nữ trang 9999 73,800-900 75,100-900
Vàng nữ trang 24K 72,356-892 74,356-892
Vàng nữ trang 18K 53,981-675 56,481-675
Vàng nữ trang 14K 41,438-524 43,938-524
Vàng nữ trang 10K 28,970-375 31,470-375
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 81,000-1,000 83,500-500
SJC Đà Nẵng 81,000-1,000 83,500-500
SJC Nha Trang 81,000-1,000 83,500-500
SJC Cà Mau 81,000-1,000 83,500-500
SJC Huế 81,000-1,000 83,500-500
SJC Miền Tây 81,000-1,000 83,500-500
SJC Quãng Ngãi 81,000-1,000 83,500-500
SJC Biên Hòa 81,000-1,000 83,500-500
SJC Bạc Liêu 81,000-1,000 83,500-500
SJC Hạ Long 81,000-1,000 83,500-500
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 81,000-650 83,450-400
DOJI HN 81,000-650 83,450-400
PNJ HCM 80,700-1,100 83,200-600
PNJ Hà Nội 80,700-1,100 83,200-600
Phú Qúy SJC 81,100-700 83,400-400
Bảo Tín Minh Châu 81,150-500 83,400-300
Mi Hồng 81,600100 83,200200
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 81,000-500 83,000-500
TPBANK GOLD 81,000-650 83,450-400