Giá vàng ngày 21-04-2024
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
82,0000
|
84,0000
|
Nhẫn 9999 1c->5c
|
74,8000
|
76,7000
|
Vàng nữ trang 9999
|
74,7000
|
76,0000
|
Vàng nữ trang 24K
|
73,2480
|
75,2480
|
Vàng nữ trang 18K
|
54,6560
|
57,1560
|
Vàng nữ trang 14K
|
41,9620
|
44,4620
|
Vàng nữ trang 10K
|
29,3450
|
31,8450
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Đà Nẵng
|
82,0000
|
84,0000
|
|
SJC Nha Trang
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Cà Mau
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Huế
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Miền Tây
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Biên Hòa
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Bạc Liêu
|
82,0000
|
84,0000
|
SJC Hạ Long
|
82,0000
|
84,0000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
81,6500
|
83,8500
|
DOJI HN
|
81,6500
|
83,8500
|
PNJ HCM
|
81,8000
|
83,8000
|
PNJ Hà Nội
|
81,8000
|
83,8000
|
Phú Qúy SJC
|
81,800-200
|
83,800-200
|
Bảo Tín Minh Châu
|
81,650-250
|
83,700-200
|
Mi Hồng
|
81,5000
|
83,0000
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
81,5000
|
83,5000
|
TPBANK GOLD
|
81,6500
|
83,8500
|