Giá vàng ngày 19-04-2025
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
112,000-5,000
|
114,030-6,000
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
98,4000
|
100,3000
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
98,4000
|
100,4000
|
Vàng nữ trang 9999
|
109,500-4,500
|
113,000-3,400
|
Vàng nữ trang 99
|
106,381-4,367
|
111,881-3,367
|
Vàng nữ trang 75
|
78,908-3,051
|
84,908-2,551
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Đà Nẵng
|
82,5000
|
84,5000
|
|
SJC Nha Trang
|
111,000-6,000
|
115,000-5,000
|
SJC Cà Mau
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Huế
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Miền Tây
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Quãng Ngãi
|
82,5000
|
84,5000
|
SJC Biên Hòa
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Bạc Liêu
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Quy Nhơn
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Hạ Long
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
SJC Đà Lạt
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
DOJI HN
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
PNJ HCM
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
PNJ Hà Nội
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
Phú Qúy SJC
|
110,500-5,500
|
114,000-5,000
|
Bảo Tín Minh Châu
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
Mi Hồng
|
111,000-4,000
|
113,500-5,500
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
117,0000
|
120,0000
|
TPBANK GOLD
|
112,000-5,000
|
114,000-6,000
|
Giá vàng thế giới không có giao dịch vào ngày thứ bảy.