Giá vàng ngày 18-11-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC 0.5c, 1c, 2c 147,300-1,700 149,330-1,700
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 143,800-1,200 146,800-1,200
Vàng nữ trang 99 140,847-1,188 145,347-1,188
Vàng nữ trang 75 102,761-900 110,261-900
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Cà Mau 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Huế 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Miền Tây 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Bạc Liêu 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Quy Nhơn 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Hạ Long 147,300-1,700 149,300-1,700
SJC Đà Lạt 147,300-1,700 149,300-1,700
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 146,300-1,700 149,300-1,700
Bảo Tín Minh Châu 147,800-1,700 149,300-1,700
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 147,800-1,700 149,300-1,700
TPBANK GOLD 147,300-1,700 149,300-1,700