Giá vàng ngày 17-11-2023

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 70,000200 70,800200
Nhẫn 9999 1c->5c 59,200350 60,200350
Vàng nữ trang 9999 59,100350 59,900350
Vàng nữ trang 24K 58,107347 59,307347
Vàng nữ trang 18K 43,079262 45,079262
Vàng nữ trang 14K 33,075204 35,075204
Vàng nữ trang 10K 23,131146 25,131146
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 70,000200 70,820200
SJC Đà Nẵng 70,000200 70,820200
SJC Nha Trang 70,000200 70,820200
SJC Cà Mau 70,000200 70,820200
SJC Huế 69,970200 70,820200
SJC Miền Tây 70,000200 70,800200
SJC Quãng Ngãi 70,000200 70,800200
SJC Biên Hòa 70,000200 70,800200
SJC Bạc Liêu 70,000200 70,820200
SJC Hạ Long 69,980200 70,820200
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 70,000350 70,800350
DOJI HN 69,950300 70,750300
PNJ HCM 70,000300 70,850350
PNJ Hà Nội 70,000300 70,850350
Phú Qúy SJC 70,100350 70,900350
Bảo Tín Minh Châu 70,100300 70,780280
Mi Hồng 70,100200 70,650250
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 70,200400 70,700400
TPBANK GOLD 69,950300 70,750300