Giá vàng ngày 17-04-2023
|
(ĐVT : 1,000)
|
Mua vào
|
Bán ra
|
SJC Hồ Chí Minh
|
SJC HCM 1-10L
|
66,600300
|
67,200200
|
SJC 0.5c, 1c, 2c
|
55,650100
|
56,650100
|
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c
|
55,450100
|
56,250100
|
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c
|
54,39399
|
55,69399
|
Vàng nữ trang 9999
|
40,34275
|
42,34275
|
Vàng nữ trang 99
|
30,94758
|
32,94758
|
Vàng nữ trang 75
|
21,60942
|
23,60942
|
SJC Các Tỉnh Thành Phố
|
SJC Hà Nội
|
66,600300
|
67,220200
|
SJC Đà Nẵng
|
66,600300
|
67,220200
|
|
SJC Nha Trang
|
66,600300
|
67,220200
|
SJC Cà Mau
|
66,600300
|
67,220200
|
SJC Huế
|
39,2600
|
39,5200
|
SJC Miền Tây
|
66,0800
|
66,8200
|
SJC Quãng Ngãi
|
66,570300
|
66,8300
|
SJC Biên Hòa
|
66,600300
|
67,200200
|
SJC Bạc Liêu
|
66,6500
|
67,220200
|
SJC Quy Nhơn
|
66,600300
|
67,200200
|
SJC Hạ Long
|
47,7700
|
48,2000
|
SJC Đà Lạt
|
66,600300
|
67,200200
|
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
|
DOJI HCM
|
66,4000
|
67,0000
|
DOJI HN
|
66,40050
|
67,0000
|
PNJ HCM
|
66,50050
|
67,05050
|
PNJ Hà Nội
|
66,50050
|
67,05050
|
Phú Qúy SJC
|
66,500150
|
67,100100
|
Bảo Tín Minh Châu
|
66,520140
|
67,080100
|
Mi Hồng
|
66,50050
|
67,00050
|
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
|
EXIMBANK
|
66,60050
|
67,00050
|
TPBANK GOLD
|
66,40050
|
67,0000
|