Giá vàng ngày 16-12-2025

(ĐVT : 1,000) Mua vào Bán ra
SJC Hồ Chí Minh
SJC HCM 1-10L 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC 0.5c, 1c, 2c 153,600-1,600 155,630-1,600
Vàng nhẫn 1c, 2c, 5c 98,4000 100,3000
Vàng nhẫn 0.5c, 0.3c 98,4000 100,4000
Vàng nữ trang 9999 147,900-1,700 151,200-1,700
Vàng nữ trang 99 144,403-1,683 149,703-1,683
Vàng nữ trang 75 105,261-1,275 113,561-1,275
SJC Các Tỉnh Thành Phố
SJC Hà Nội 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Đà Nẵng 82,5000 84,5000
SJC Nha Trang 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Cà Mau 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Huế 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Miền Tây 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Quãng Ngãi 82,5000 84,5000
SJC Biên Hòa 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Bạc Liêu 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Quy Nhơn 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Hạ Long 153,600-1,600 155,600-1,600
SJC Đà Lạt 153,600-1,600 155,600-1,600
Giá Vàng SJC Tổ Chức Lớn
DOJI HCM 13,3100 13,5100
DOJI HN 13,3100 13,5100
PNJ HCM 120,0000 122,0000
PNJ Hà Nội 120,0000 122,0000
Phú Qúy SJC 152,800-1,400 155,600-1,600
Bảo Tín Minh Châu 153,600-1,600 155,600-1,600
Mi Hồng 117,0000 119,0000
Giá Vàng SJC Ngân Hàng
EXIMBANK 154,100-1,600 155,600-1,600
TPBANK GOLD 153,600-1,600 155,600-1,600